Công ty văn phòng phẩm SANG HÀ xin gửi bảng giá một số văn phòng phẩm Deli 2022 mới nhất tới quý khách hàng như sau:BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM DELI 2022
STT | Nhóm | Mã hàng | Tên hàng | ĐVT | Quy cách | Đơn giá |
1 | Ghim | E0010N | Ghim dập | Hộp | 1/20/800 | 2,700 |
2 | E0012N | Ghim dập 24/6 | Hộp | 1/20/400 | 4,250 | |
3 | E0013 | Ghim dập 23/13 | Hộp | 1/5/200 | 10,270 | |
4 | E0014 | Ghim dập 23/23 | Hộp | 1/5/100 | 25,130 | |
5 | E0015 | Ghim dập 23/10 | Hộp | 1/10/500 | 4,610 | |
6 | E0017 | Ghim dập 23/17 | Hộp | 1/5/100 | 15,550 | |
7 | E0018 | Ghim vòng | Hộp | 1/10/500 | 6,810 | |
8 | E0021 | Ghim mũ nhựa màu | Hộp | 1/10/400 | 8,530 | |
9 | E0022 | Ghim mũ inox | Hộp | 1/10/400 | 9,220 | |
10 | E0023 | Ghim cài nhọn | Hộp | 1/10/400 | 10,140 | |
11 | E0024 | Ghim vòng màu | Hộp | 1/10/400 | 7,400 | |
12 | E0025 | Ghim vòng màu-25mm | Hộp | 1/10/400 | 7,910 | |
13 | ET70010 | Ghim dập 23/13 | Chiếc | 1/20/240 | 11,000 | |
14 | ET70110 | Ghim dập 23/13 | Chiếc | 1/20/240 | 11,000 | |
15 | 78510 | Ghim cài | Hộp | 1/6/48 | 33,000 | |
16 | Hộp đựng ghim | 78551 | Hộp đồ dùng văn phòng | Bộ | 1/4/24 | 65,970 |
17 | 78553 | Hộp đồ dùng văn phòng | Bộ | 1/6/72 | 33,000 | |
18 | E988 | Hộp đựng ghim | Chiếc | 1/--/200 | 13,530 | |
19 | E9881 | Hộp đựng ghim | Chiếc | 1/6/180 | 14,800 | |
20 | Đục lỗ | E0102 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/12/60 | 69,120 |
21 | E0103 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/12/96 | 38,390 | |
22 | E0104 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/.../36 | 100,680 | |
23 | E0105 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/12/72 | 60,960 | |
24 | E0112 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/12/96 | 39,900 | |
25 | E0117 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/.../20 | 136,380 | |
26 | E0118 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/12/96 | 45,130 | |
27 | E0125 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/.../48 | 79,540 | |
28 | E0136 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/12/96 | 33,840 | |
29 | E0137 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/12/60 | 60,300 | |
30 | E0138 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/-/36 | 97,430 | |
31 | E0143 | Máy bấm lỗ | Chiếc | 1/-/24 | 156,930 | |
32 | E0130 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/.../6 | 623,740 | |
33 | E0141 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/12/72 | 68,950 | |
34 | E0142 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/-/48 | 83,000 | |
35 | E0150 | Máy đục lỗ | Chiếc | 1/--/4 | 1,069,480 | |
36 | Dập ghim | 250 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/288 | 14,180 |
37 | 485 | Dập ghim đại trợ lực | Chiếc | 1/-/6 | 549,090 | |
38 | E0214 | Dập ghim #10 + đinh ghim | Chiếc | 1/12/144 | 21,830 | |
39 | E0220 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/288 | 18,280 | |
40 | E0221 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/192 | 24,480 | |
41 | E0222 | Dập ghim mini | Chiếc | 1/24/576 | 10,850 | |
42 | E0224N | Dập ghim #10 | Chiếc | 1/12/288 | 15,750 | |
43 | E0224F | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/288 | 18,780 | |
44 | E0229 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/192 | 25,890 | |
45 | E0229F | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/192 | 26,450 | |
46 | E0238 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/192 | 21,430 | |
47 | E0249 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/432 | 16,960 | |
48 | E0251 | Dập ghim ( #10 ) + lõi ghim | Chiếc | 1/16/128 | 32,510 | |
49 | E0253 | Dập ghim mini + lõi ghim | Chiếc | 1/24/432 | 17,650 | |
50 | E0254 | Dập ghim mini + lõi ghim | Chiếc | 1/12/288 | 18,150 | |
51 | E0260 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/288 | 17,410 | |
52 | E0271 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/288 | 23,190 | |
53 | E0272 | Dập ghim ( #10 ) + lõi ghim | Chiếc | 1/12/144 | 29,180 | |
54 | E0273 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/24/144 | 46,590 | |
55 | E0281 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/288 | 22,330 | |
56 | E0282 | Dập ghim ( #10 ) + lõi ghim | Chiếc | 1/12/144 | 29,330 | |
57 | E0306 | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/12/96 | 39,810 | |
58 | E0316 | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/12/96 | 47,890 | |
59 | E0319 | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/6/96 | 35,580 | |
60 | E0333 | Dập ghim xoay chiều ( #12 ) | Chiếc | 1/12/72 | 57,550 | |
61 | E0346-TR | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/12/48 | 68,410 | |
62 | E0346-DE | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/12/48 | 68,410 | |
63 | E0350 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/96 | 35,970 | |
64 | E0355 | Dập ghim ( #12 ) + nhổ ghim + lõi ghim | Chiếc | 1/12/72 | 51,780 | |
65 | E0358-BA | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/12/48 | 112,040 | |
66 | E0358-DE | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/12/48 | 112,040 | |
67 | E0370-DE | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/96 | 96,080 | |
68 | E0370-TR | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/12/96 | 96,080 | |
69 | E0371-DE | Dập ghim | Chiếc | 1/12/72 | 147,420 | |
70 | E0371-TR | Dập ghim | Chiếc | 1/12/72 | 147,420 | |
71 | E0383 | Dập ghim đại trợ lực | Chiếc | 1/-/6 | 540,660 | |
72 | E0385 | Dập ghim đại | Chiếc | 1/-/6 | 447,010 | |
73 | E0386 | Dập ghim đại | Chiếc | 1/-/6 | 422,390 | |
74 | E0387 | Dập ghim trung | Chiếc | 1/…/12 | 308,970 | |
75 | E0397 | Dập ghim trung | Chiếc | 1/.../16 | 182,800 | |
76 | E0390 | Dập ghim trung | Chiếc | 1/.../12 | 230,870 | |
77 | E0391 | Dập ghim trung | Chiếc | 1/.../24 | 151,520 | |
78 | E0393 | Dập ghim đại | Chiếc | 1/.../6 | 408,160 | |
79 | E0394 | Dập ghim trung | Chiếc | 1/.../12 | 230,870 | |
80 | E0395 | Dập ghim đại | Chiếc | 1/.../6 | 401,230 | |
81 | E0396 | Dập ghim đại | Chiếc | 1/-/6 | 602,670 | |
82 | E0399 | Dập ghim đại | Chiếc | 1/.../6 | 387,670 | |
83 | E0402F | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/12/96 | 40,690 | |
84 | E0414 | Dập ghim xoay chiều ( #12 ) | Chiếc | 1/6/60 | 51,560 | |
85 | E0434 | Dập ghim xoay chiều (#12) | Chiếc | 1/12/72 | 47,710 | |
86 | E0452 | Dập ghim mini | Chiếc | 1/12/288 | 20,380 | |
87 | E0453 | Dập ghim mini | Chiếc | 1/12/288 | 20,010 | |
88 | E0465 | Dập ghim trung trợ lực | Chiếc | 1/-/24 | 234,730 | |
89 | E0486 | Dập ghim đại | Chiếc | 1/-/12 | 323,650 | |
90 | E0487 | Dập ghim trung | Chiếc | 1/-/12 | 274,230 | |
91 | E462-DE | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/12/72 | 69,580 | |
92 | E462-TR | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/12/72 | 69,580 | |
93 | E463-DE | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/12/48 | 75,480 | |
94 | E463-TR | Dập ghim ( #12 ) | Chiếc | 1/12/48 | 75,480 | |
95 | W02381 | Dập ghim ( #10 ) + lõi ghim | Chiếc | 1/16/128 | 29,270 | |
96 | CH39900 | Dập ghim ( #10 ) | Chiếc | 1/24/576 | 11,150 | |
97 | E0229A | Dập ghim ( #10 ) + đinh ghim | Chiếc | 1/12/96 | 30,950 | |
98 | E0414S-DE | Dập ghim xoay chiều (#12) | Chiếc | 1/12/48 | 54,600 | |
99 | E0414S-XD | Dập ghim xoay chiều (#12) | Chiếc | 1/12/48 | 54,600 | |
100 | Tẩy | CH349 | Tẩy | Chiếc | 1/36/864 | 2,690 |
101 | CH09920 | Tẩy đen | Chiếc | 1/40/2000 | 1,610 | |
102 | E3040 | Tẩy màu 4B | Chiếc | 1/30/720 | 4,510 | |
103 | E3041 | Tẩy màu 4B | Chiếc | 1/45/1080 | 3,010 | |
104 | E3042 | Tẩy đen | Chiếc | 1/30/720 | 4,120 | |
105 | E3043 | Tẩy đen | Chiếc | 1/45/1080 | 2,920 | |
106 | E3044 | Tẩy màu 4B | Chiếc | 1/36/864 | 3,640 | |
107 | E3045 | Tẩy màu 4B | Chiếc | 1/36/864 | 3,500 | |
108 | EH00110 | Tẩy trắng | Chiếc | 1/30/1080 | 1,470 | |
109 | EH00210 | Tẩy trắng | Chiếc | 1/20/720 | 2,230 | |
110 | EH00510 | Tẩy đen chữ nhật nhỏ | Chiếc | 1/45/1080 | 2,860 | |
111 | EH00610 | Tẩy đen chữ nhật to | Chiếc | 1/30/720 | 4,360 | |
112 | EH00900 | Tẩy màu to | Chiếc | 1/24/720 | 3,900 | |
113 | EH01100 | Tẩy màu nhỏ | Chiếc | 1/36/1080 | 2,500 | |
114 | EH01200 | Tẩy màu to | Chiếc | 1/45/1080 | 2,740 | |
115 | EH01300 | Tẩy màu | Chiếc | 1/36/720 | 3,820 | |
116 | EH01400 | Tẩy hoa quả | Chiếc | 1/30/720 | 3,330 | |
117 | EH01720 | Tẩy đen tam giác | Chiếc | 1/30/720 | 3,090 | |
118 | EH01800 | Tẩy dạng bút | Chiếc | 1/24/288/576 | 11,460 | |
119 | EH01912 | Ruột của Tẩy dạng bút (2c/túi) | Chiếc | 1/48/576 | 5,110 | |
120 | EH02000 | Tẩy | Chiếc | 1/36/864 | 3,360 | |
121 | EH02100 | Tẩy | Chiếc | 1/30/720 | 4,510 | |
122 | EH02200 | Tẩy | Chiếc | 1/45/360 | 3,930 | |
123 | EH02701 | Máy tẩy điện ( Kèm quạt+10 ruột tẩy ) | Chiếc | 1/12/72 | 57,880 | |
124 | EH02800 | Máy tẩy điện ( Kèm 20 ruột tẩy ) | Chiếc | 1/12/72 | 57,880 | |
125 | EH03010 | Tẩy trắng | Chiếc | 1/30/1080 | 2,690 | |
126 | EH03110 | Tẩy trắng | Chiếc | 1/20/720 | 3,930 | |
127 | W27950 | Tẩy màu có hình | Chiếc | 1/30/720 | 4,440 | |
128 | W27956 | Tẩy màu có hình | Chiếc | 1/45/1080 | 3,040 | |
129 | EH301 | Tẩy thạch | Chiếc | 1/36/720 | 3,360 | |
130 | EH302 | Tẩy màu | Chiếc | 1/32/768 | 3,550 | |
131 | EH222 | Tẩy trắng | Chiếc | 1/36/864 | 4,200 | |
132 | 71122 | Tẩy màu | Chiếc | 1/12/576 | 7,110 | |
133 | 71115 | Tẩy 2 đầu (xóa mực+chì) | Chiếc | 1/30/720 | 7,000 | |
134 | EH304 | Tẩy thạch hình chó | Chiếc | 1/30/720 | 4,070 | |
135 | EH303 | Tẩy thạch hình mèo | Chiếc | 1/45/1080 | 3,190 | |
136 | 7538 | Tẩy 4B | Chiếc | 1/24/576 | 3,550 | |
137 | Bút xóa và băng xóa | 7208 | Băng xóa học sinh 8m | Chiếc | 1/24/288 | 13,890 |
138 | 8102 | Băng xóa học sinh 6m | Chiếc | 1/24/432 | 11,870 | |
139 | 71471 | Băng xóa 30m | Chiếc | 1/12/288 | 22,050 | |
140 | E39299 | Bút xoá nước 8ml | Chiếc | 1/24/576 | 8,810 | |
141 | EH10000 | Xóa nước 5ml | Chiếc | 1/12/576 | 6,770 | |
142 | EH10100 | Xóa nước 8ml | Chiếc | 1/12/576 | 9,000 | |
143 | EH10200 | Xóa nước 12ml | Chiếc | 1/12/576 | 9,130 | |
144 | EH10490 | Bút xóa nước 12ml | Chiếc | 1/12/576 | 12,130 | |
145 | EH10790 | Bút xóa nước 12ml | Chiếc | 1/12/576 | 9,710 | |
146 | EH10800 | Bút xóa nước 6ml | Chiếc | 1/12/576 | 7,600 | |
147 | EH10900 | Bút xóa nước 12ml | Chiếc | 1/12/576 | 9,940 | |
148 | EH20201 | Xóa băng 12m | Chiếc | 1/24/288 | 16,250 | |
149 | EH20301 | Xóa băng 20m | Chiếc | 1/24/288 | 18,120 | |
150 | EH20601 | Xóa băng 8m | Chiếc | 1/24/432 | 11,250 | |
151 | EH20701 | Xóa băng 12m | Chiếc | 1/24/288 | 15,330 | |
152 | EH20801 | Băng xóa 5m | Chiếc | 1/12/432 | 8,440 | |
153 | EH21201 | Băng xóa 12m | Chiếc | 1/12/288 | 14,890 | |
154 | EH21001 | Băng xóa 8m | Chiếc | 1/12/432 | 13,230 | |
155 | EH21701 | Băng xóa 6m | Chiếc | 1/24/576 | 11,110 | |
156 | W39292 | Bút xóa nước 12ml | Chiếc | 1/24/576 | 11,500 | |
157 | 71462 | Băng xóa | Chiếc | 1/12/432 | 31,800 | |
158 | EH352 | Bút xóa băng 6m | Chiếc | 1/24/432 | 8,370 | |
159 | EH353 | Bút xóa băng 8m | Chiếc | 1/24/432 | 8,900 | |
160 | EH354 | Bút xóa băng 12m | Chiếc | 1/24/432 | 11,130 | |
161 | EH355 | Bút xóa băng 20m | Chiếc | 1/12/288 | 15,690 | |
162 | EH21401 | Bút xóa băng 6m | Chiếc | 1/12/432 | 11,660 | |
163 | 72150 | Bộ dụng cụ học sinh | Bộ | 1/12/96 | 61,930 | |
164 | 72001 | Bộ dụng cụ học sinh | Bộ | 1/24/432 | 11,350 | |
165 | 79511 | Bộ dụng cụ học sinh | Bộ | 1/24/432 | 12,800 | |
166 | E9598 | Bộ dụng cụ học sinh túi zip | Bộ | 1/24/288 | 23,800 | |
167 | E9609 | Bộ dụng cụ học sinh hộp nhựa | Bộ | 1/24/144 | 33,950 | |
168 | E9614 | Bộ dụng cụ học sinh vỉ giấy | Bộ | 1/24/144 | 29,730 | |
169 | EG01503 | Bộ dụng cụ học sinh | Bộ | 1/24/432 | 10,300 | |
170 | EG02404 | Bộ dụng cụ học sinh | Bộ | 1/24/288 | 53,990 | |
171 | EG30001 | Bộ dụng cụ học sinh 8 món | Bộ | 1/24/144 | 26,560 | |
172 | EG30204 | Bộ dụng cụ học sinh hộp nhựa | Bộ | 1/12/96 | 44,600 | |
173 | EG30304 | Bộ dụng cụ học sinh hộp nhựa | Bộ | 1/12/96 | 43,280 | |
174 | EG30404 | Bộ dụng cụ học sinh hộp nhựa | Bộ | 1/12/96 | 55,450 | |
175 | EG30505 | Bộ dụng cụ học sinh hộp sắt | Bộ | 1/12/120 | 34,220 | |
176 | EG30695 | Bộ dụng cụ học sinh hộp sắt | Bộ | 1/12/120 | 40,340 | |
177 | EH450 | Bộ dụng cụ HS Explora loại túi zip (7 món) | Bộ | 1/12/96 | 58,960 | |
178 | EH451 | Bộ dụng cụ HS Super wings loại túi zip (6 món) | Bộ | 1/12/96 | 58,960 | |
179 | EH452 | Bộ dụng cụ HS túi treo (7 món) | Bộ | 1/12/48 | 77,410 | |
180 | EH453 | Bộ dụng cụ HS Explora túi treo (7 món) | Bộ | 1/12/48 | 77,410 | |
181 | Bộ eke | 6415 | Bộ thước eke 15cm | Bộ | 1/24/384 | 7,560 |
182 | 6420 | Bộ thước eke 20cm | Bộ | 1/24/288 | 11,560 | |
183 | E6425 | Bộ thước eke 25cm | Bộ | 1/24/144 | 15,920 | |
184 | E6430 | Bộ thước eke 30cm | Bộ | 1/24/144 | 26,890 | |
185 | E6435 | Bộ thước eke 35cm | Bộ | 1/24/96 | 35,270 | |
186 | E6440 | Bộ thước eke 40cm | Bộ | 1/24/72 | 44,610 | |
187 | E6445 | Bộ Eke | Bộ | 1/18/54 | 64,030 | |
188 | E9597 | Bộ eke | Bộ | 1/24/288 | 10,540 | |
189 | 71953 | Bộ thước kẻ 4 món (không hình) | Bộ | 1/24/288 | 8,840 | |
190 | 71987 | Bộ eke | Bộ | 1/24/432 | 15,690 | |
191 | 79516 | Bộ eke màu bạc | Bộ | 1/24/288 | 53,420 | |
192 | 9619 | Bộ eke | Bộ | 1/24/432 | 14,150 | |
193 | EG00803 | Bộ eke | Bộ | 1/24/432 | 12,020 | |
194 | EG30793 | Bộ eke | Bộ | 1/24/288 | 25,050 | |
195 | EH657 | Bộ eke | Bộ | 1/24/288 | 7,790 | |
196 | Bọc sách | EZ75012 | Bọc vỏ 45*30cm (10 cái 1 tệp) | Tệp | 1/…/50 | 27,820 |
197 | CH894 | Bọc sách 170*240 mm (Cuộn) | Cuộn | 1/-/200 | 12,360 | |
198 | CH895 | Bọc sách 170*240 mm (Tệp) | Tệp | 1/-/200 | 10,070 | |
199 | CH896 | Bọc vở 175*250 mm (Cuộn) | Cuộn | 1/-/200 | 13,610 | |
200 | CH897 | Bọc vở 175*250 mm (Tệp) | Tệp | 1/-/200 | 10,890 | |
201 | CH898 | Bọc vở 179*252 mm (Cuộn) | Cuộn | 1/-/200 | 13,340 | |
202 | CH899 | Bọc vở 179*252 mm (Tệp) | Tệp | 1/-/200 | 10,680 | |
203 | Bút bi | EQ02836 | Bút bi đầu bấm XTREAM 0.7mm (Xanh) 50c/cốc | Chiếc | 1/50/600 | 2,730 |
204 | EQ03236 | Bút bi đầu bấm ARROW 0.7mm (Xanh) 50c/cốc | Chiếc | 1/50/600 | 2,700 | |
205 | EQ03336 | Bút bi đầu bấm XTREAM 0.7mm (Xanh) 50c/cốc | Chiếc | 1/50/600 | 2,730 | |
206 | S311 | Bút bi nhiều màu | Chiếc | 1/36/288/1152 | 8,880 | |
207 | A597 | Bút bi nhiều màu | Chiếc | 1/36/288/1152 | 10,390 | |
208 | Bút gel | S657-DO | Bút Gel X-fer màu đỏ | Chiếc | 1/12/144/1728 | 6,800 |
209 | S657-XD | Bút Gel X-fer màu xanh | Chiếc | 1/12/144/1728 | 6,800 | |
210 | WS72-XD | Bút gel màu xanh | Chiếc | 1/12/144/1728 | 11,900 | |
211 | EQ20220 | Bút mực nước MATE 0.5mm (Đen) | Chiếc | 1/12/144/1728 | 9,000 | |
212 | EQ20230 | Bút mực nước MATE 0.5mm (Xanh) | Chiếc | 1/12/144/1728 | 9,000 | |
213 | EG08-BK | Bút gel 0.5mm màu đen | Chiếc | 1/12/1 144/1728 | 6,960 | |
214 | EG08-BL | Bút gel 0.5mm màu xanh | Chiếc | 1/12/1 144/1728 | 6,960 | |
215 | EG11-BK | Bút gel | Chiếc | 1/12/144/1728 | 8,480 | |
216 | EG11-BL | Bút gel | Chiếc | 1/12/144/1728 | 8,480 | |
217 | EG16-BK | Bút gel 0.5mm màu đen | Chiếc | 1/12/144/1728 | 5,180 | |
218 | EG16-BL | Bút gel 0.5mm màu xanh | Chiếc | 1/12/144/1728 | 5,180 | |
219 | E6600S-DE | Bút gel 0.5mm màu đen | Chiếc | 1/12/144/1728 | 3,650 | |
220 | E6600S-DO | Bút gel 0.5mm màu đỏ | Chiếc | 1/12/144/1728 | 3,650 | |
221 | E6600S-XD | Bút gel 0.5mm màu xanh | Chiếc | 1/12/144/1728 | 3,650 | |
222 | C6600S-TI | Bút gel 0.5mm màu tím | Chiếc | 1/12/144/1728 | 3,650 | |
223 | CG12-BK | Bút gel màu đen | Chiếc | 1/12/144/1728 | 5,140 | |
224 | CG12-BL | Bút gel màu xanh | Chiếc | 1/12/144/1728 | 5,140 | |
225 | CG12-TI | Bút gel màu tím | Chiếc | 1/12/144/1728 | 5,140 | |
226 | EG30-BL | Bút gel màu xanh | Chiếc | 1/12/144/1728 | 4,150 | |
227 | EG30-BK | Bút gel màu đen | Chiếc | 1/12/144/1728 | 4,150 | |
228 | CG30-TI | Bút gel màu tím | Chiếc | 1/12/144/1728 | 4,150 | |
229 | EG15-BK | Bút gel 0.5mm đen | Chiếc | 1/12/144/1728 | 5,400 | |
230 | EG15-BL | Bút gel 0.5mm xanh | Chiếc | 1/12/144/1728 | 5,400 | |
231 | EQ400-BK | Bút gel 0.5mm màu đen | Chiếc | 1/12/144/1728 | 12,500 | |
232 | EQ400-BL | Bút gel 0.5mm màu xanh | Chiếc | 1/12/144/1728 | 12,500 | |
233 | Bút ký | CQ086-DE | Bút ký cao cấp màu đen | Chiếc | 1/…/120 | 100,800 |
234 | CQ086-NA | Bút ký cao cấp màu nâu | Chiếc | 1/...120 | 100,800 | |
235 | Bút máy | CQ895 | Bút máy nhựa | Chiếc | 1/12/144/576 | 13,360 |
236 | CQ896 | Bút máy kim loại | Chiếc | 1/12/144/576 | 26,000 | |
237 | CQ897 | Bút máy kim loại (kèm ngòi) | Chiếc | 1/12/144/576 | 35,000 | |
238 | CQ898 | Bút máy kim loại (kèm ngòi) | Chiếc | 1/12/144/576 | 34,000 | |
239 | CQ899 | Bút máy kim loại cao cấp | Chiếc | 1/20/160 | 66,780 | |
240 | CQ900 | Ngòi bút máy (50c/hộp) | Chiếc | 1/50/300/1800 | 4,700 | |
241 | Bút chì | 6836 | Bút chì 3B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 4,360 |
242 | 6838 | Bút chì 5B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 4,900 | |
243 | 6846 | Bút chì 4B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 4,360 | |
244 | 6848 | Bút chì 6B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 5,620 | |
245 | 7084 | Bút chì 2B cao cấp | Chiếc | 1/12/288/2304 | 3,960 | |
246 | 58151 | Bút chì HB | Chiếc | 1/12/288/3456 | 2,860 | |
247 | 58152 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/288/3456 | 2,860 | |
248 | W58185 | Bút chì định vị (30c/ống) | Chiếc | 1/30/360/2880 | 3,430 | |
249 | CU24820 | Bút chì 2B cao cấp (đen) | Chiếc | 1/12/144/2880 | 4,200 | |
250 | CU24910 | Bút chì 2B cao cấp (bạc) | Chiếc | 1/12/144/2880 | 4,200 | |
251 | E37000 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/144/2880 | 2,860 | |
252 | E37013 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
253 | E37014 | Bút chì HB | Chiếc | 1/12/72/2880 | 2,860 | |
254 | E37015 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
255 | E58101 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,400 | |
256 | E58103 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
259 | EU51000 | Bút chì 2B (4 màu) | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,050 | |
260 | EU51006 | Bút chì 2B (50c/ống) | Chiếc | 1/50/3200 | 2,860 | |
261 | EU51800 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/144/2880 | 2,860 | |
262 | EU52200 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/72/2880 | 2,860 | |
263 | EU52600 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/144/2880 | 2,860 | |
264 | EU52606 | Bút chì 2B (50c/ống) | Chiếc | 1/50/3200 | 2,860 | |
265 | EU52900 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/72/2880 | 2,860 | |
266 | EU53100 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/72/2880 | 2,860 | |
267 | EU53200 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
268 | EU53300 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
269 | EU53400 | Bút chì HB Super wings | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
270 | EU53500 | Bút chì 2B Super wings | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
271 | EU53600 | Bút chì 2B Super wings | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
272 | EU55090 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/72/2880 | 2,860 | |
273 | S999 | Set bút chì (70 hộp*12 cái) + khay trưng bày | Bộ | 1/…/1 | 3,000,000 | |
274 | S999-10B | Bút chì 10B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 8,420 | |
275 | S999-12B | Bút chì 12B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 8,420 | |
276 | S999-14B | Bút chì 14B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 7,250 | |
277 | S999-2B | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 4,800 | |
278 | S999-3B | Bút chì 3B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 4,570 | |
279 | S999-4B | Bút chì 4B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 4,570 | |
280 | S999-5B | Bút chì 5B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 5,730 | |
281 | S999-6B | Bút chì 6B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 5,840 | |
282 | S999-7B | Bút chì 7B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 6,200 | |
283 | S999-8B | Bút chì 8B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 6,200 | |
284 | S999-9B | Bút chì 9B | Chiếc | 1/12/288/2304 | 8,420 | |
285 | S999-HB | Bút chì HB | Chiếc | 1/12/288/2304 | 4,090 | |
286 | E10901 | Bút chì HB | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
287 | E10902 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
288 | W33331 | Bút chì | Chiếc | 1/12/288/2880 | 2,700 | |
289 | WU51400 | Bút chì 2B | Chiếc | 12/144/2880 | 2,860 | |
290 | WS907 | Bút chì 2B ( 50c/cốc) | Chiếc | 1/50/3200 | 2,860 | |
291 | WS913 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/240/2880 | 2,860 | |
292 | WS929 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/288/2880 | 2,860 | |
293 | EC004-HB | Bút chì HB | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,050 | |
294 | EC004-2B | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,050 | |
295 | EC005-2B | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 4,210 | |
296 | EC001-2B | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,050 | |
297 | EC011-HB | Bút chì HB | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
298 | EC011-2B | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
309 | CC098 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
299 | C10903 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,860 | |
300 | W58198 | Bút chì định vị nhiều màu | Chiếc | 1/12/144/3456 | 3,670 | |
301 | EC012-2B | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 2,050 | |
302 | 58206-2B | Bút chì 2B Naruto (8c/hộp) | Chiếc | 1/8/48/2304 | 2,860 | |
303 | E37016 | Bút chì HB | Chiếc | 1/12/2880 | 2,400 | |
304 | W38011 | Bút chì 2B | Chiếc | 1/12/144/2880 | 1,900 | |
305 | Bút chì khúc | CC090 | Bút chì khúc Super wings | Chiếc | 1/24/480/960 | 4,350 |
306 | CC091 | Bút chì khúc Comiko | Chiếc | 1/24/480/960 | 4,350 | |
307 | CC092 | Bút chì khúc Little Dino | Chiếc | 1/20/240/1920 | 3,660 | |
308 | CC095 | Bút chì khúc | Chiếc | 1/20/240/1920 | 3,050 | |
310 | Bút chì màu | 6518 | Bút chì 24 màu | Hộp | 1/24/72 | 79,020 |
311 | 6519 | Bút chì 36 màu | Hộp | 1/24/48 | 117,980 | |
312 | 6597 | Bút chì 12 màu | Hộp | 1/12/96 | 125,000 | |
313 | 7012 | Bút chì 12 màu | Cốc | 1/24/192 | 25,870 | |
314 | 7013 | Bút chì 18 màu | Cốc | 1/24/192 | 35,720 | |
315 | 7014 | Bút chì 24 màu | Cốc | 1/12/96 | 45,340 | |
316 | 7015 | Bút chì 36 màu | Cốc | 1/12/72 | 65,830 | |
317 | 7016 | Bút chì 12 màu | Hộp | 1/24/144 | 21,980 | |
318 | 7018 | Bút chì 24 màu | Hộp | 1/24/72 | 44,420 | |
319 | 7019 | Bút chì 36 màu | Hộp | 1/24/48 | 62,390 | |
320 | 68100 | Bút chì 24 màu | Cốc | 1/12/96 | 97,940 | |
321 | 68101 | Bút chì 36 màu | Cốc | 1/12/72 | 136,900 | |
322 | 68102 | Bút chì 48 màu | Cốc | 1/12/48 | 178,080 | |
323 | 68114 | Bút chì 72 màu | Cốc | 1/6/36 | 267,120 | |
324 | EC00100 | Bút chì 12 màu | Hộp | 1/24/144 | 19,900 | |
325 | EC00110 | Bút chì 18 màu | Hộp | 1/24/96 | 29,760 | |
326 | EC00120 | Bút chì 24 màu | Hộp | 1/24/72 | 36,730 | |
327 | EC00200 | Bút chì 12 màu | Hộp | 1/24/144 | 27,720 | |
328 | EC00205 | Bút chì 12 màu | Hộp | 1/12/96 | 50,090 | |
329 | EC00210 | Bút chì 18 màu | Hộp | 1/24/96 | 39,850 | |
330 | EC00220 | Bút chì 24 màu | Hộp | 1/24/72 | 55,870 | |
331 | EC00225 | Bút chì 24 màu | Hộp | 1/8/48 | 100,060 | |
332 | EC00230 | Bút chì 36 màu | Hộp | 1/24/48 | 83,370 | |
333 | EC00235 | Bút chì 36 màu | Hộp | 1/6/36 | 137,570 | |
334 | EC00300 | Bút chì 12 màu | Hộp | Hộp | 24,710 | |
257 | EC00307 | Bút chì 12 màu | Cốc | 1/24/192 | 25,760 | |
335 | EC00308 | Bút chì 12 màu | Cốc | 1/24/192 | 28,720 | |
336 | EC00310 | Bút chì 18 màu | Hộp | 1/24/96 | 36,280 | |
337 | EC00320 | Bút chì 24 màu | Hộp | 1/24/72 | 49,090 | |
258 | EC00327 | Bút chì 24 màu | Cốc | 1/12/96 | 47,630 | |
338 | EC00328 | Bút chì 18 màu | Cốc | 1/12/96 | 56,100 | |
339 | EC00330 | Bút chì 36 màu | Hộp | 1/12/48 | 73,010 | |
340 | EC00337 | Bút chì 36 màu | Cốc | 1/12/72 | 72,020 | |
341 | EC00338 | Bút chì 24 màu | Cốc | 1/12/72 | 83,480 | |
342 | EC00500 | Bút chì 2 đầu 12 màu | Hộp | 1/24/240 | 15,030 | |
343 | EC00520 | Bút chì 2 đầu 24 màu | Hộp | 1/24/144 | 28,720 | |
344 | EC00800 | Bút chì 12 màu | Hộp | 1/12/144 | 22,210 | |
345 | EC00807 | Bút chì 12 màu | Cốc | 1/24/192 | 27,050 | |
346 | EC00810 | Bút chì 18 màu | Hộp | 1/8/96 | 34,550 | |
347 | EC00817 | Bút chì 18 màu | Cốc | 1/24/192 | 38,820 | |
348 | EC00820 | Bút chì 24 màu | Hộp | 1/6/72 | 48,360 | |
349 | EC00827 | Bút chì 24 màu | Cốc | 1/12/96 | 49,800 | |
350 | EC00830 | Bút chì 36 màu | Hộp | 1/06/48 | 67,920 | |
351 | EC00837 | Bút chì 36 màu | Cốc | 1/12/72 | 72,450 | |
352 | 6521 | Bút chì 24 màu lục giác hộp sắt | Hộp | 1/8/48 | 114,480 | |
353 | 6522 | Bút chì 36 màu lục giác hộp sắt | Hộp | 1/6/36 | 172,780 | |
354 | 6523 | Bút chì 48 màu lục giác hộp sắt | Hộp | 1/5/30 | 213,060 | |
355 | 6565 | Bút chì màu hộp sắt 24 màu | Hộp | 1/8/48 | 101,760 | |
356 | 6566 | Bút chì màu hộp sắt 36 màu | Hộp | 1/6/36 | 152,640 | |
357 | 6567 | Bút chì màu hộp sắt 48 màu | Hộp | 1/5/30 | 214,120 | |
358 | 6568 | Bút chì 72 màu hộp sắt | Hộp | 1/../18 | 291,500 | |
359 | Bút chỉ bản đồ | 2808P | Bút chỉ bản đồ | Chiếc | 1/12/48 | 230,340 |
360 | 3933 | Bút chỉ bản đồ | Chiếc | 1/12/96 | 66,540 | |
361 | Bút chì kim | 6493 | Bút chì kim sắt- 0.7mm | Chiếc | 1/36/216/864 | 20,600 |
362 | E6490 | Bút chì kim sắt- 0.5mm | Chiếc | 1/36/216/864 | 23,150 | |
363 | E6491 | Bút chì kim sắt | Chiếc | 1/36/216/864 | 23,150 | |
364 | E6492 | Bút chì kim sắt | Chiếc | 1/36/216/864 | 20,600 | |
365 | EU60200 | Bút chì kim nhựa | Chiếc | 1/36/288/1152 | 6,850 | |
366 | EU60300 | Bút chì kim nhựa | Chiếc | 1/36/288/1152 | 6,720 | |
367 | EU60400 | Bút chì kim nhựa | Chiếc | 1/36/288/1152 | 8,690 | |
368 | EU60500 | Bút chì kim nhựa | Chiếc | 1/36/288/1152 | 8,690 | |
369 | EU60800 | Bút chì kim nhựa | Chiếc | 1/36/288/1152 | 14,890 | |
370 | EU60900 | Bút chì kim nhựa | Chiếc | 1/36/288/1152 | 14,890 | |
371 | CU66900 | Bút chì kim nhựa 2.0 | Chiếc | 1/48/144/576 | 7,390 | |
372 | S329 | Bút chì kim nhựa | Chiếc | 1/36/288/1152 | 4,800 | |
373 | S325 | Bút chì kim | Chiếc | 1/36/1152 | 7,350 | |
374 | S326 | Bút chì kim | Chiếc | 1/36/288/1152 | 7,350 | |
375 | S331 | Bút chì kim | Chiếc | 1/24/144/864 | 18,380 | |
376 | S332 | Bút chì kim | Chiếc | 1/24/144/864 | 18,380 | |
377 | S408 | Bút chì kim | Chiếc | 1/36/288/1152 | 9,450 | |
378 | S409 | Bút chì kim | Chiếc | 1/36/288/1152 | 9,450 | |
379 | S709 | Bút chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/24/144/576 | 15,880 | |
380 | S710 | Bút chì kim sắt 0.7mm | Chiếc | 1/24/144/576 | 18,900 | |
381 | S711 | Bút chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/24/144/576 | 16,680 | |
382 | S482 | Ruột chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/48/576/1152 | 5,410 | |
383 | S483 | Ruột chì kim 0.7mm | Chiếc | 1/48/576/1152 | 5,410 | |
384 | EU998 | Bút chì kim 0.7mm | Chiếc | 1/36/216/864 | 11,500 | |
385 | EU999 | Bút chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/36/216/864 | 11,500 | |
386 | EU61800 | Chì kim nhựa 0.7mm | Chiếc | 1/24/288/1152 | 7,610 | |
387 | EU61700 | Chì kim nhựa 0.5mm | Chiếc | 1/24/288/1152 | 7,610 | |
388 | S1200 | Bút chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/36/288/1152 | 9,150 | |
389 | S1201 | Bút chì kim 0.7mm | Chiếc | 1/36/288/1152 | 9,150 | |
390 | EU705 | Bút chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/36/288/1152 | 5,090 | |
391 | EU715 | Bút chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/36/288/1152 | 6,400 | |
392 | EU707 | Bút chì kim 0.7mm | Chiếc | 1/36/288/1152 | 5,090 | |
393 | EU717 | Bút chì kim 0.7mm | Chiếc | 1/36/288/1152 | 6,400 | |
394 | Ruột chì kim | E7003 | Ruột chì kim | Chiếc | 1/48/576/1152 | 5,430 |
395 | E7004 | Ruột chì kim | Chiếc | 1/48/576/1152 | 5,430 | |
396 | E7005 | Ruột chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/48/576/1152 | 5,410 | |
397 | E7006 | Ruột chì kim 0.6mm | Chiếc | 1/48/575/1152 | 5,410 | |
398 | CU69900 | Ruột chì kim 2.0 | Chiếc | 1/24/144/576 | 5,190 | |
399 | EU67200 | Ruột chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/48/576/1152 | 5,270 | |
400 | EU67300 | Ruột chì kim 0.7mm | Chiếc | 1/48/576/1152 | 5,270 | |
401 | EU67600 | Ruột chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/48/576/1152 | 7,130 | |
402 | EU67700 | Ruột chì kim 0.7mm | Chiếc | 1/48/576/1152 | 6,790 | |
403 | S1350 | Ruột chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/48/576/1152 | 5,730 | |
404 | S1351 | Ruột chì kim 0.7mm | Chiếc | 1/48/576/1152 | 5,730 | |
405 | S1354 | Ruột chì kim 0.5mm | Chiếc | 1/48/576/1152 | 5,510 | |
406 | Bút màu nước | 6952 | Bút màu nước 12 màu | Cốc | 1/36/144 | 25,200 |
407 | 6953 | Bút màu nước 18 màu | Cốc | 1/24/96 | 36,750 | |
408 | 6954 | Bút màu nước 24 màu | Cốc | 1/12/72 | 48,300 | |
409 | 6955 | Bút màu nước 36 màu | Cốc | 1/12/48 | 73,500 | |
410 | E7063 | Bút dạ nước | Hộp | 1/12/72 | 56,000 | |
411 | E7067 | Bút dạ nước | Cốc | 1/20/80 | 49,500 | |
412 | 70734 | Bút màu nước 24 màu | Cốc | 1/6/36 | 180,310 | |
413 | 70736 | Bút màu nước 48 màu | Cốc | 1/6/24 | 328,340 | |
414 | E37169 | Bút dạ nước | Vỉ | 1/12/240 | 14,250 | |
415 | E37170 | Bút dạ nước | Vỉ | 1/12/144 | 21,150 | |
416 | E37171 | Bút dạ nước | Vỉ | 1/12/96 | 27,830 | |
417 | EC10000 | Bút dạ nước 12 màu | Hộp | 1/24/240 | 14,840 | |
418 | EC10010 | Bút dạ nước 18 màu | Hộp | 1/24/144 | 23,820 | |
419 | EC10020 | Bút dạ nước 24 màu | Hộp | 1/24/96 | 30,110 | |
420 | EC10003 | Bút dạ nước 12 màu | Vỉ | 1/12/144 | 15,140 | |
421 | EC10013 | Bút dạ nước 18 màu | Vỉ | 1/12/96 | 23,370 | |
422 | EC10023 | Bút dạ nước 24 màu | Vỉ | 1/12/72 | 32,170 | |
423 | EC10304 | Bút dạ lông mềm 12 màu | Hộp | 1/12/144 | 65,670 | |
424 | EC10324 | Bút dạ lông mềm 24 màu | Hộp | 1/12/72 | 133,780 | |
425 | EC10420 | Bút màu nước 24 màu | Hộp | 1/12/48 | 96,500 | |
426 | EC10506 | Bút màu nước 12 màu | Cốc | 1/36/144 | 28,490 | |
427 | EC10516 | Bút màu nước 18 màu | Cốc | 1/24/96 | 45,190 | |
428 | EC10526 | Bút màu nước 24 màu | Cốc | 1/12/72 | 57,320 | |
429 | EC10604 | Bút màu nước 12 màu | Hộp | 1/12/72 | 60,100 | |
430 | EC10700 | Bút màu nước 12 màu | Vỉ | 1/12/144 | 21,710 | |
431 | EC10710 | Bút màu nước 18 màu | Vỉ | 1/12/96 | 32,840 | |
432 | EC10720 | Bút màu nước 24 màu | Vỉ | 1/12/72 | 42,290 | |
433 | EC10904 | Bút màu nước 12 màu | Hộp | 1/24/144 | 40,070 | |
434 | EC10924 | Bút màu nước 24 màu | Hộp | 1/12/72 | 82,360 | |
435 | EC150-12 | Bút dạ nước 12 màu super wings | Hộp | 1/36/144 | 22,820 | |
436 | EC150-18 | Bút dạ nước 18 màu super wings | Hộp | 1/24/96 | 33,950 | |
437 | EC150-24 | Bút dạ nước 24 màu super wings | Hộp | 1/20/80 | 45,080 | |
438 | 70801-12 | Bút dạ nước 12 màu | Hộp | 1/8/48 | 68,000 | |
439 | 70801-24 | Bút dạ nước 24 màu | Hộp | 1/24 | 148,500 | |
440 | 70801-36 | Bút dạ nước 36 màu | Hộp | 1/18 | 225,500 | |
441 | 70801-48 | Bút dạ nước 48 màu | Hộp | 1/12 | 291,500 | |
442 | E70806-30 | Bút dạ nước 30 màu | Hộp | 1/8/32 | 139,130 | |
443 | E70806-40 | Bút dạ nước 40 màu | Hộp | 1/6/24 | 192,690 | |
444 | E70806-60 | Bút dạ nước 60 màu | Hộp | 1/4/16 | 284,220 | |
445 | E70806-80 | Bút dạ nước 80 màu | Hộp | 1/3/12 | 386,870 | |
446 | Bút sáp màu | 6961 | Bút sáp 12 màu | Hộp | 1/20/160 | 21,730 |
447 | 6962 | Bút sáp 18 màu | Hộp | 1/18/108 | 30,680 | |
448 | 6963 | Bút sáp 24 màu | Hộp | 1/20/80 | 40,700 | |
449 | 6964 | Bút sáp 36 màu | Hộp | 1/12/48 | 57,810 | |
450 | EC20000 | Bút sáp 12 màu | Hộp | 1/24/144 | 34,090 | |
451 | EC20010 | Bút sáp 18 màu | Hộp | 1/12/108 | 47,720 | |
452 | EC20020 | Bút sáp 24 màu | Hộp | 1/12/72 | 61,360 | |
453 | EC20100 | Bút sáp 12 màu | Hộp | 1/20/160 | 22,500 | |
454 | EC20104 | Bút sáp 12 màu | Hộp | 1/24/144 | 28,910 | |
455 | EC20110 | Bút sáp 18 màu | Hộp | 1/18/108 | 31,350 | |
456 | EC20114 | Bút sáp 18 màu | Hộp | 1/12/96 | 55,450 | |
457 | EC20120 | Bút sáp 24 màu | Hộp | 1/20/80 | 40,910 | |
458 | EC20124 | Bút sáp 24 màu | Hộp | 1/12/72 | 73,150 | |
459 | EC20200 | Bút sáp 12 màu | Hộp | 1/36/216 | 15,000 | |
460 | EC20210 | Bút sáp 18 màu | Hộp | 1/24/144 | 23,180 | |
461 | EC20220 | Bút sáp 24 màu | Hộp | 1/18/108 | 29,730 | |
462 | EC20504 | Bút sáp 12 màu + chổi | Hộp | 1/12/48 | 110,370 | |
463 | EC20790 | Bút sáp 6 màu | Hộp | 1/24/96 | 33,030 | |
464 | EC20800 | Bút sáp 12 màu | Hộp | 1/24/288 | 12,740 | |
465 | EC20810 | Bút sáp 18 màu | Hộp | 1/24/192 | 17,700 | |
466 | EC20820 | Bút sáp 24 màu | Hộp | 1/12/144 | 22,820 | |
467 | EC21000 | Bút sáp 12 màu | Hộp | 1/24/192 | 14,560 | |
468 | EC21010 | Bút sáp 18 màu | Hộp | 1/24/144 | 20,630 | |
469 | EC21020 | Bút sáp 24 màu | Hộp | 1/12/96 | 27,910 | |
470 | EC009-12 | Bút sáp 12 màu | Hộp | 1/20/160 | 18,920 | |
471 | EC009-18 | Bút sáp 18 màu | Hộp | 1/18/108 | 28,390 | |
472 | EC009-24 | Bút sáp 24 màu | Hộp | 1/20/80 | 37,840 | |
473 | Bút dấu dòng | ES600-CA | Bút nhớ dòng | Chiếc | 1/100/1200 | 6,240 |
474 | ES600-HO | Bút nhớ dòng | Chiếc | 1/100/1200 | 6,240 | |
475 | ES600-VC | Bút nhớ dòng | Chiếc | 1/100/1200 | 6,240 | |
476 | ES600-XL | Bút nhớ dòng | Chiếc | 1/100/1200 | 6,240 | |
477 | ES621-CA | Bút nhớ dòng | Chiếc | 1/100/1200 | 6,580 | |
478 | ES621-HO | Bút nhớ dòng | Chiếc | 1/100/1200 | 6,580 | |
479 | ES621-VC | Bút nhớ dòng | Chiếc | 1/100/1200 | 6,580 | |
480 | ES621-XL | Bút nhớ dòng | Chiếc | 1/100/1200 | 6,580 | |
481 | EU35150 | Bút dấu dòng màu xanh | Chiếc | 1/12/144/1728 | 5,800 | |
482 | EU35170 | Bút dấu dòng màu vàng | Chiếc | 1/12/144/1728 | 5,800 | |
483 | EU35304 | Dấu dòng hai đầu | Hộp | 1/24/288 | 40,090 | |
484 | EU35440 | Bút dấu dòng H | Chiếc | 1/12/144/1440 | 7,290 | |
485 | EU35450 | Bút dấu dòng XL | Chiếc | 1/12/144/1440 | 7,290 | |
486 | EU35460 | Bút dấu dòng C | Chiếc | 1/12/144/1440 | 7,290 | |
487 | EU35470 | Bút dấu dòng VC | Chiếc | 1/12/144/1440 | 7,290 | |
488 | EU356-VA | Bút nhớ dòng màu vàng | Chiếc | 1/12/96/960 | 6,370 | |
489 | EU356-XL | Bút nhớ dòng màu xanh lá | Chiếc | 1/12/96/960 | 6,370 | |
490 | EU356-CA | Bút nhớ dòng màu cam | Chiếc | 1/12/96/960 | 6,370 | |
491 | EU12-6C | Bút dấu dòng | 6c/Hộp | 1/24/144 | 31,800 | |
492 | Cắm bút | E904 | Cắm bút | Chiếc | 1/--/50 | 34,100 |
493 | E906 | Cắm bút | Chiếc | 1/--/40 | 42,320 | |
494 | E9133 | Cắm bút văn phòng + giấy nhắn | Chiếc | 1/--/60 | 41,730 | |
495 | E9136 | Cắm bút học sinh | Chiếc | 1/6/96 | 36,290 | |
496 | E9138 | Cắm bút học sinh | Chiếc | 1/24/96 | 38,230 | |
497 | E9139 | Cắm bút học sinh | Chiếc | 1/24/96 | 32,290 | |
498 | E9141 | Cắm bút văn phòng | Chiếc | 1/36/72 | 32,290 | |
499 | E9145 | Cắm bút học sinh | Chiếc | 1/24/96 | 35,470 | |
500 | E9147 | Cắm bút văn phòng | Chiếc | 1/12/96 | 33,380 | |
501 | 9152 | Cắm bút học sinh | Chiếc | 1/12/96 | 32,680 | |
502 | 9153 | Cắm bút học sinh | Chiếc | 1/12/96 | 28,080 | |
503 | 9154 | Cắm bút học sinh | Chiếc | 1/12/24 | 76,830 | |
504 | E9172 | Cắm bút văn phòng | Chiếc | 1/12/96 | 23,810 | |
505 | EH85004 | Cắm bút học sinh | Chiếc | 1/12/96 | 29,220 | |
506 | EH85104 | Cắm bút học sinh | Chiếc | 1/6/72 | 38,570 | |
507 | EZ00220 | Cắm bút văn phòng | Chiếc | 1/-/48 | 79,540 | |
508 | EZ25130 | Cắm bút nhiều ngăn để bàn (màu xanh biển) | Chiếc | 1/.../48 | 78,050 | |
509 | EZ25150 | Cắm bút nhiều ngăn để bàn (màu xanh lá) | Chiếc | 1/.../48 | 78,050 | |
510 | Cặp | W5554 | Cặp tài liệu A4 nút bóng | Chiếc | 1/12/48 | 53,630 |
511 | E5556 | Cặp tài liệu quai xách sần | Chiếc | 1/12/48 | 78,280 | |
512 | E5557 | Cặp tài liệu quai xách bóng | Chiếc | 1/12/48 | 73,160 | |
513 | E5558 | Cặp tài liệu nút bóng | Chiếc | 1/12/48 | 63,720 | |
514 | W5559 | Cặp tài liệu A4 nút bóng | Chiếc | 1/12/48 | 82,900 | |
515 | E5576 | Cặp tài liệu A4-2 ngăn | Chiếc | 1/30/120 | 20,400 | |
516 | E38125 | Cặp xốp 7 ngăn khóa cài (H,C,B,L) | Chiếc | 1/12/48 | 74,650 | |
517 | E38127 | Cặp xốp 7 ngăn cài chun đáp nhựa trong (H,C,B,L) | Chiếc | 1/12/48 | 80,710 | |
518 | E38129 | Cặp Học sinh kéo khóa 1 ngăn (H,B,L,C) | Chiếc | 1/.../32 | 86,100 | |
519 | E38134 | Cặp học sinh 2 ngăn | Chiếc | 1/.../12 | 58,820 | |
520 | E38151 | Cặp xốp 7 ngăn VP | Chiếc | 1/--/24 | 52,930 | |
521 | E39634 | Cặp học sinh 2 ngăn | Chiếc | 1/12/48 | 61,120 | |
522 | W38135 | Cặp học sinh 2 ngăn | Chiếc | 1/12/48 | 65,760 | |
523 | W38166 | Cặp học sinh 2 ngăn | Chiếc | 1/12/48 | 66,390 | |
524 | W38167 | Cặp học sinh 2 ngăn | Chiếc | 1/12/48 | 66,390 | |
525 | 72455 | Cặp đựng tài liệu A4 bằng nhựa | Chiếc | 1/36/72 | 40,110 | |
526 | EB40932 | Cặp tài liệu 7 ngăn FC (xanh) | Chiếc | 1/12/48 | 66,140 | |
527 | EB41102 | Cặp đựng tài liệu A4 bằng nhựa | Chiếc | 1/12/48 | 79,020 | |
528 | EB41202 | Cặp đựng tài liệu FC bằng nhựa | Chiếc | 1/12/48 | 105,610 | |
529 | EB50232 | Cặp học sinh 2 ngăn A4 (viền xanh) | Chiếc | 1/-/12 | 43,650 | |
530 | EB50242 | Cặp học sinh 2 ngăn A4 (viền đỏ) | Chiếc | 1/-/12 | 43,650 | |
531 | CF602 | Cặp HS 2 ngăn | Chiếc | 1/.../12 | 51,000 | |
532 | CZ64802 | Cặp học sinh 2 ngăn (hình ngựa) | Chiếc | 1/12/48 | 62,040 | |
533 | CZ64902 | Cặp học sinh 2 ngăn (kẻ màu) | Chiếc | 1/12/48 | 62,040 | |
534 | EB50002 | Cặp 1 ngăn | Chiếc | 1/12/48 | 61,050 | |
535 | W29050 | Cặp học sinh 2 ngăn | Chiếc | 1/12/48 | 65,760 | |
536 | W29051 | Cặp học sinh 2 ngăn | Chiếc | 1/12/48 | 65,760 | |
537 | EZ60002 | Cặp học sinh 2 ngăn | Chiếc | 1/12/48 | 73,220 | |
538 | EZ60202 | Cặp học sinh 2 ngăn | Chiếc | 1/12/48 | 76,690 | |
539 | EB50312 | Cặp học sinh 2 ngăn A4 (ghi) | Chiếc | 1/-/12 | 45,280 | |
540 | EB50332 | Cặp học sinh 2 ngăn A4 (xanh) | Chiếc | 1/-/12 | 45,280 | |
541 | EB40942 | Cặp tài liệu 7 ngăn FC (đỏ) | Chiếc | 1/12/48 | 66,140 | |
542 | EB40952 | Cặp tài liệu 7 ngăn FC (xanh lá) | Chiếc | 1/12/48 | 66,140 | |
543 | EB40102 | Cặp xốp 8 ngăn | Chiếc | 1/36/72 | 38,360 | |
544 | EB50442 | Cặp tài liệu 1 ngăn A4 (đỏ) | Chiếc | 1/12/48 | 53,400 | |
545 | EB50452 | Cặp tài liệu 1 ngăn A4 (xanh lá) | Chiếc | 1/12/48 | 50,380 | |
546 | EB50432 | Cặp tài liệu 1 ngăn A4 (xanh) | Chiếc | 1/12/48 | 44,000 | |
547 | Cắt băng dính | E801 | Cắt băng dính cầm tay | Chiếc | 1/--/60 | 33,950 |
548 | E808 | Cắt băng dính để bàn | Chiếc | 1/--/48 | 29,230 | |
549 | E811 | Cắt băng dính để bàn | Chiếc | 1/--/40 | 21,930 | |
550 | E810 | Cắt băng dính để bàn | Chiếc | 1/--/20 | 37,170 | |
551 | E814A | Cắt băng dính để bàn | Chiếc | 1/.../48 | 19,990 | |
552 | 823 | Cắt băng dính cầm tay | Chiếc | 1/--/60 | 38,960 | |
553 | Chặn sách | E9261 | Chặn sách | Chiếc | 1/.../36 | 64,190 |
554 | E9262-XD | Chặn sách nhỏ | Chiếc | 1/18/36 | 68,780 | |
555 | E9262-DE | Chặn sách nhỏ | Chiếc | 1/18/36 | 68,780 | |
556 | E9263-XD | Chặn sách to | Chiếc | 1/12/24 | 91,140 | |
557 | E9263-DE | Chặn sách to | Chiếc | 1/12/24 | 91,140 | |
558 | Compa | E8615 | Compa chì cây | Chiếc | 1/12/192 | 21,730 |
559 | E8616 | Compa chì kim | Chiếc | 1/12/192 | 24,600 | |
560 | E8621 | Compa chì cây | Chiếc | 1/12/288 | 15,860 | |
561 | E8622 | Compa chì kim | Chiếc | 1/12/288 | 18,200 | |
562 | EG20002 | Compa chì kim | Chiếc | 1/12/192 | 20,390 | |
563 | EG20102 | Compa chì cây | Chiếc | 1/12/192 | 19,110 | |
564 | EG20302 | Compa kim loại chì kim | Chiếc | 1/12/192 | 26,820 | |
565 | EG20402 | Compa kim loại chì cây | Chiếc | 1/12/192 | 25,410 | |
566 | EG20804 | Compa | Chiếc | 1/12/192 | 22,630 | |
567 | EG20904 | Compa | Chiếc | 1/12/192 | 23,220 | |
568 | 72161 | Compa chì kim | Chiếc | 1/12/192 | 29,210 | |
569 | 72162 | Bộ dụng cụ học sinh | Bộ | 1/12/144 | 46,630 | |
570 | EH600 | Compa | Chiếc | 1/12/144 | 35,640 | |
571 | EH601 | Compa chì gỗ | Chiếc | 1/12/192 | 22,260 | |
572 | EH602 | Compa chì kim | Chiếc | 1/12/192 | 23,850 | |
573 | Dao rọc giấy | E2031 | Dao rọc giấy nhỏ | Chiếc | 1/12/144 | 12,590 |
574 | E2034 | Dao rọc giấy nhỏ | Chiếc | 1/24/576 | 11,230 | |
575 | E2036 | Dao rọc giấy nhỏ | Chiếc | 1/12/192 | 19,140 | |
576 | E2038 | Dao rọc giấy nhỏ | Chiếc | 1/24/288 | 14,690 | |
577 | E2039 | Dao rọc giấy nhỏ | Chiếc | 1/24/288 | 16,920 | |
578 | E2040 | Dao rọc giấy to | Chiếc | 1/12/144 | 22,820 | |
579 | E2042 | Dao rọc giấy to | Chiếc | 1/12/144 | 25,420 | |
580 | E2043 | Dao rọc giấy to | Chiếc | 1/12/144 | 28,850 | |
581 | E2045 | Dao rọc giấy to | Chiếc | 1/12/144 | 51,200 | |
582 | E2047 | Dao rọc giấy to | Chiếc | 1/12/144 | 29,500 | |
583 | E2051 | Dao rọc giấy nhỏ | Chiếc | 1/60/360 | 4,450 | |
584 | E2053 | Dao rọc giấy nhỏ | Chiếc | 1/24/720 | 9,200 | |
585 | E2054 | Dao rọc giấy nhỏ | Chiếc | 1/60/360 | 5,370 | |
586 | E2057 | Dao rọc giấy to | Chiếc | 1/12/144 | 61,880 | |
587 | 2058 | Dao rọc giấy nhỏ | Chiếc | 1/24/576 | 11,020 | |
588 | E2058T | Dao rọc giấy nhỏ (15c/cốc) | 15c/Cốc | 1/15/360 | 9,130 | |
589 | E2061 | Dao rọc giấy to | Chiếc | 1/15/240 | 15,360 | |
590 | E2064 | Dao rọc giấy to | Chiếc | 1/12/144 | 27,800 | |
591 | E2066 | Dao rọc giấy nhỏ | Chiếc | 1/24/720 | 8,800 | |
592 | E2068 | Dao rọc giấy to + lưỡi dao | Chiếc | 1/12/144 | 42,770 | |
593 | 2083 | Dao rọc giấy | Chiếc | 1/12/192 | 14,140 | |
594 | WD10040 | Dao rọc giấy to 2043 mới | Hộp | 1/12/144 | 22,440 | |
595 | WD10150 | Dao rọc giấy nhỏ 2031 mới | Hộp | 1/24/288 | 8,980 | |
596 | Đất nặn | 7022-HO | Đất nặn 12 màu + 3 khuân màu hồng | Hộp | 1/24/96 | 23,370 |
597 | 7022-XD | Đất nặn 12 màu + 3 khuân màu xanh | Hộp | 1/24/96 | 23,370 | |
598 | 7031-HO | Đất nặn 24 màu + 7 khuân màu hồng | Hộp | 1/12/36 | 50,090 | |
599 | 7031-XD | Đất nặn 24 màu + 7 khuân màu xanh | Hộp | 1/12/36 | 50,090 | |
600 | ED75246 | Đất nặn 12 màu + 3 khuân | Hộp | 1/16/64 | 35,620 | |
601 | ED75286 | Đất nặn 24 màu + 4 khuân | Hộp | 1/12/48 | 58,990 | |
602 | ED75684 | Đất nặn 12 màu + 7 khuân | Hộp | 1/10/30 | 86,810 | |
603 | ED75011 | Đất nặn 6 màu + khuôn | Vỉ | 1/12/144 | 10,910 | |
604 | ED75021 | Đất nặn 8 màu + khuôn | Vỉ | 1/12/96 | 18,370 | |
605 | ED75041 | Đất nặn 12 màu + khuôn | Vỉ | 1/12/72 | 23,930 | |
606 | Dấu nhảy | E7506 | Dấu nhảy 6 số | Chiếc | 1/.../20 | 198,600 |
607 | E7507 | Dấu nhảy 7 số | Chiếc | 1/.../20 | 207,940 | |
608 | E7508 | Dấu nhảy 8 số | Chiếc | 1/.../20 | 280,370 | |
609 | 7509 | Dấu nhảy 9 số | Chiếc | 1/.../20 | 309,580 | |
610 | E7510 | Dấu nhảy 10 số | Chiếc | 1/.../20 | 332,940 | |
611 | File lá | 5806 | Bìa nhựa cứng | Chiếc | 1/-/200 | 21,680 |
612 | 5808 | Bìa nhựa cứng | Chiếc | 1/-/100 | 43,180 | |
613 | 5162 | File 20 lá | Chiếc | 1/12/96 | 34,420 | |
614 | 5163 | File 30 lá | Chiếc | 1/12/72 | 40,730 | |
615 | 5164 | File 40 lá | Chiếc | 1/12/48 | 49,540 | |
616 | 72552 | File lá học sinh 30 lá | Chiếc | 1/12/72 | 43,070 | |
617 | E5031-VN | File lá rio 10 lá | Chiếc | 1/24/96 | 19,480 | |
618 | E5032-VN | File lá rio 20 lá | Chiếc | 1/12/96 | 25,600 | |
619 | E5033-VN | File lá rio 30 lá | Chiếc | 1/12/72 | 30,050 | |
620 | E5034-VN | File lá rio 40 lá | Chiếc | 1/12/48 | 37,840 | |
621 | E5035-VN | File lá rio 60 lá | Chiếc | 1/12/48 | 50,090 | |
622 | E5036-VN | File lá rio 80 lá | Chiếc | 1/6/24 | 63,440 | |
623 | E5037-VN | File lá rio 100 lá | Chiếc | 1/12/24 | 75,680 | |
624 | E5200-VN | File 100 lá | Chiếc | 1/6/24 | 76,400 | |
625 | E5210-VN | File 10 lá | Chiếc | 1/24/96 | 19,660 | |
626 | E5220-VN | File 20 lá | Chiếc | 1/12/72 | 25,840 | |
627 | E5230-VN | File 30 lá | Chiếc | 1/12/48 | 30,340 | |
628 | E5240-VN | File 40 lá | Chiếc | 1/12/48 | 38,200 | |
629 | E5260-VN | File 60 lá | Chiếc | 1/12/48 | 50,560 | |
630 | E5280-VN | File 80 lá | Chiếc | 1/6/24 | 64,050 | |
631 | EB02432 | File lá 20 tờ (xanh) | Chiếc | 1/12/96 | 28,090 | |
632 | EB02542 | File lá 30 tờ (đỏ) | Chiếc | 1/12/72 | 33,710 | |
633 | EB02552 | File lá 30 tờ (xanh lá) | Chiếc | 1/12/72 | 33,710 | |
634 | EB02562 | File lá 30 tờ (vàng) | Chiếc | 1/12/72 | 33,710 | |
635 | EB02632 | File lá 40 tờ (xanh) | Chiếc | 1/12/48 | 44,380 | |
636 | EB02642 | File lá 40 tờ (đỏ) | Chiếc | 1/12/48 | 44,380 | |
637 | EB02652 | File lá 40 tờ (xanh lá) | Chiếc | 1/12/48 | 44,380 | |
638 | EB02662 | File lá 40 tờ (vàng) | Chiếc | 1/12/48 | 44,380 | |
639 | EB02732 | File lá 60 tờ (xanh) | Chiếc | 1/12/48 | 57,300 | |
640 | EB02742 | File lá 60 tờ (đỏ) | Chiếc | 1/12/48 | 57,300 | |
641 | EB02752 | File lá 60 tờ (xanh lá) | Chiếc | 1/12/48 | 57,300 | |
642 | EB02762 | File lá 60 tờ (vàng) | Chiếc | 1/12/48 | 57,300 | |
643 | EB02912 | File lá học sinh A3 40 lá | Chiếc | 1/12/48 | 94,380 | |
644 | EZ55302 | File lá học sinh 20 lá | Chiếc | 1/12/96 | 36,570 | |
645 | EZ55402 | File lá học sinh 30 lá | Chiếc | 1/12/72 | 46,010 | |
646 | EZ55502 | File lá học sinh 40 lá | Chiếc | 1/12/48 | 57,810 | |
647 | EZ55702 | File lá học sinh 20 lá | Chiếc | 1/12/96 | 42,470 | |
648 | EZ55802 | File lá học sinh 40 lá | Chiếc | 1/12/48 | 63,440 | |
649 | EB01932-VN | File lá 20 tờ (xanh) | Chiếc | 1/12/72 | 20,480 | |
650 | EB02032-VN | File lá 30 tờ (xanh) | Chiếc | 1/12/72 | 24,040 | |
651 | EB02132-VN | File lá 40 tờ (xanh) | Chiếc | 1/12/48 | 30,270 | |
652 | EB02232-VN | File lá 60 tờ (xanh) | Chiếc | 1/12/48 | 40,070 | |
653 | EB02332-VN | File lá 80 tờ (xanh) | Chiếc | 1/6/24 | 50,750 | |
654 | EF00112 | File góc ( Túi 24c ) | 24c/Túi | 1/25/50 | 34,020 | |
655 | EZ55002 | File lá học sinh 20 lá | Chiếc | 1/36/72 | 34,280 | |
656 | EZ55102 | File lá học sinh 30 lá | Chiếc | 1/24/48 | 47,980 | |
657 | EZ55202 | File lá học sinh 40 lá | Chiếc | 1/24/48 | 59,340 | |
658 | W38145 | File lá 20 lá | Chiếc | 1/--/120 | 19,000 | |
659 | W38146 | File lá 30 lá | Chiếc | 1/--/96 | 24,500 | |
660 | WB00302 | File lá 30 lá | Chiếc | 1/24/96 | 21,630 | |
661 | File càng cua | 5309-XD | File A4 2 kẹp | Chiếc | 1/12/120 | 35,340 |
662 | 5309-DE | File A4 2 kẹp | Chiếc | 1/12/120 | 35,340 | |
663 | E5382-XD | File càng cua mềm 3P | Chiếc | 1/12/72 | 34,910 | |
664 | E5382-DE | File càng cua mềm 3P | Chiếc | 1/12/72 | 34,910 | |
665 | 5383 | File càng cua mềm 3P | Chiếc | 1/12/72 | 35,500 | |
666 | 5387 | File càng cua mềm 4P | Chiếc | 1/6/60 | 43,400 | |
667 | 9835-XA | File nhựa cứng 5 ngăn | Chiếc | 1/12/24 | 161,380 | |
668 | 9835-DE | File nhựa cứng 5 ngăn | Chiếc | 1/12/24 | 161,380 | |
669 | File rút gáy | E5530 | File rút gáy | Chiếc | 5/300/600 | 6,790 |
670 | E5532 | File rút gáy | Chiếc | 5/120/480 | 7,020 | |
671 | E5538 | File rút gáy | Chiếc | 10/300/600 | 4,570 | |
672 | EZ77002 | File rút gáy | Chiếc | 1/5/300/600 | 8,800 | |
673 | EF31002 | File rút gáy khổ FC | Chiếc | 1/12/360/720 | 3,600 | |
674 | File hộp | E31114-VN | File hộp 3.5 cm | Chiếc | 1/…/12 | 30,610 |
675 | W31115 | File hộp 5cm | Chiếc | 1/12/36 | 36,570 | |
676 | W31116 | File hộp 7cm | Chiếc | 1/6/36 | 41,300 | |
677 | W38117 | File hộp 10cm | Chiếc | 1/06/24 | 50,730 | |
678 | W38118 | File hộp 15cm | Chiếc | 1/4/16 | 72,120 | |
679 | File còng | W38168 | File còng FC 5cm (Xanh đậm) | Chiếc | 1/--/50 | 40,500 |
680 | W38169 | File còng FC 7cm (Xanh đậm) | Chiếc | 1/--/50 | 40,500 | |
681 | W38178 | File còng A4 5cm (Xanh đậm) | Chiếc | 1/--/50 | 40,500 | |
682 | W38179 | File còng A4 7cm (Xanh đậm) | Chiếc | 1/--/50 | 40,500 | |
683 | C38168 | File còng FC 5cm ( Xanh nhạt) | Chiếc | 1/--/50 | 40,500 | |
684 | C38169 | File còng FC 7cm ( Xanh nhạt) | Chiếc | 1/--/50 | 40,500 | |
685 | C38178 | File còng A4 5cm ( Xanh nhạt) | Chiếc | 1/--/50 | 40,500 | |
686 | C38179 | File còng A4 7cm ( Xanh nhạt) | Chiếc | 1/--/50 | 40,500 | |
687 | WF804-BL | File còng FC 9cm ( Xanh đậm) | Chiếc | 1/--/30 | 64,000 | |
688 | CF804-BL | File còng FC 9cm ( Xanh nhạt) | Chiếc | 1/--/30 | 64,000 | |
689 | Nẹp tài liệu | E5548 | Nẹp tài liệu nhựa 80mm | Chiếc | 1/20/80 | 26,840 |
690 | E5549 | Nẹp tài liệu sắt 80mm | Chiếc | 1/20/80 | 36,460 | |
691 | Giá đỡ | E9258 | Giá đỡ đa năng | Chiếc | 1/12/48 | 67,840 |
692 | Giá tài liệu | 9184 | Giá đựng tài liệu 4 ngăn bằng sắt | Chiếc | 1/-/8 | 306,740 |
693 | E9845 | Giá đựng tài liệu 3 ngăn bằng nhựa | Chiếc | 1/12/36 | 68,170 | |
694 | W9845-XD | Giá tài liệu nhựa cứng 3 ngăn đứng | Chiếc | 1/12/36 | 68,170 | |
695 | E9846 | Giá đựng tài liệu 4 ngăn bằng nhựa | Chiếc | 1/12/36 | 84,450 | |
696 | W9846-XD | Giá tài liệu nhựa cứng 4 ngăn đứng | Chiếc | 1/12/36 | 84,450 | |
697 | E9838-XA | Giá tài liệu 5 ngăn đứng | Chiếc | 1/12/24 | 104,110 | |
698 | E9838-DE | Giá tài liệu 5 ngăn đứng | Chiếc | 1/12/24 | 103,130 | |
699 | EZ00112 | Gía tài liệu 3 ngăn + cắm bút | Chiếc | 1/12/24 | 101,070 | |
700 | Giấy nhắn | W7154 | Giấy phân trang 5 màu | Tệp | 1/12/288 | 12,160 |
701 | EA00252 | Giấy nhắn vàng 3*2 | Tệp | 1/12/288 | 5,360 | |
702 | EA00253 | Giấy nhắn vàng 3*2 | Tệp | 1/12/288 | 4,960 | |
703 | EA00353 | Giấy nhắn vàng 3*3 | Tệp | 1/12/216 | 6,480 | |
704 | EA00452 | Giấy nhắn vàng 3*4 | Tệp | 1/12/144 | 9,530 | |
705 | EA00453 | Giấy nhắn vàng 3*4 | Tệp | 1/12/144 | 8,580 | |
706 | EA00552 | Giấy nhắn vàng 3*5 | Tệp | 1/12/144 | 11,800 | |
707 | EA00553 | Giấy nhắn vàng 3*5 | Tệp | 1/12/144 | 10,720 | |
708 | EA01202 | Giấy nhắn nhiều màu 3*2 | Tệp | 1/12/288 | 6,430 | |
709 | EA01302 | Giấy nhắn nhiều màu 3*3 | Tệp | 1/12/216 | 8,750 | |
710 | EA01303 | Giấy nhắn nhiều màu 3*3 | Tệp | 1/12/216 | 8,330 | |
711 | EA01402 | Giấy nhắn nhiều màu 3*4 | Tệp | 1/12/144 | 11,510 | |
712 | EA01403 | Giấy nhắn nhiều màu 3*4 | Tệp | 1/12/144 | 11,190 | |
713 | EA01502 | Giấy nhắn nhiều màu 3*5 | Tệp | 1/12/144 | 13,330 | |
714 | EA01703 | Giấy nhắn nhiều màu 3*3 | Tệp | 1/12/144 | 35,510 | |
715 | EA01802 | Giấy nhắn 3*3 (1 tệp *4 màu) | Tệp | 1/12/216 | 13,520 | |
716 | EA02202 | Giấy nhắn 3*2 (4 tệp *4 màu) | Tệp | 1/12/288 | 8,700 | |
717 | EA02302 | Giấy nhắn 3*3 (4 tệp *4 màu) | Tệp | 1/12/216 | 12,150 | |
718 | EA02402 | Giấy nhắn 3*4 (4 tệp *4 màu) | Tệp | 1/12/144 | 15,720 | |
719 | EA02502 | Giấy nhắn 3*5 (4 tệp *4 màu) | Tệp | 1/12/144 | 19,180 | |
720 | EA02602 | Giấy nhắn 3*3 (1 tệp *4 màu) | Tệp | 1/12/216 | 12,150 | |
721 | EA10101 | Giấy phân trang SIGN HERE | Tệp | 1/24/288 | 18,940 | |
722 | EA10202 | Giấy phân trang 5 màu | Tệp | 1/24/288 | 16,700 | |
723 | EA10402 | Giấy phân trang 5 màu | Tệp | 1/24/288 | 12,220 | |
724 | EA10602 | Giấy phân trang 5 màu | Tệp | 1/24/288 | 11,560 | |
725 | EA11002 | Giấy phân trang 4 màu | Tệp | 1/12/216 | 15,300 | |
726 | EA11102 | Giấy phân trang 4 màu Neon | Tệp | 1/24/216 | 13,930 | |
727 | EA11302 | Giấy phân trang 5 màu | Tệp | 1/24/288 | 15,560 | |
728 | EA11402 | Giấy phân trang 5 màu | Tệp | 1/24/288 | 14,610 | |
729 | EA55002 | Giấy nhắn hình học sinh 4 hình | Tệp | 1/32/576 | 10,840 | |
730 | EA55102 | Giay nhắn hình học sinh 4 hình | Tệp | 1/32/384 | 11,500 | |
731 | EA55403 | Giấy nhắn | Tệp | 1/24/288 | 12,860 | |
732 | EA55202 | Giay nhắn hình học sinh 4 hình | Tệp | 1/60/720 | 15,290 | |
733 | EA55502 | Giay nhắn hình học sinh 4 hình | Tệp | 1/24/288 | 14,180 | |
734 | EA55602 | Giấy nhắn | Tệp | 1/24/288 | 12,150 | |
735 | EA64002 | Giấy phân trang 5 màu | Tệp | 1/48/864 | 15,490 | |
736 | EA602 | Giấy nhắn 3*2 - màng co | Tệp | 1/12/144 | 4,200 | |
737 | EA603 | Giấy nhắn 3*3 - màng co | Tệp | 1/12/144 | 5,600 | |
738 | EA604 | Giấy nhắn 3*4 - màng co | Tệp | 1/12/144 | 7,400 | |
739 | EA605 | Giấy nhắn 3*5 - màng co | Tệp | 1/12/144 | 9,100 | |
740 | 21505 | Giấy nhắn | Tệp | 1/24/288 | 10,810 | |
741 | Gọt chì | 521 | Gọt chì lật đật | Chiếc | 1/12/192 | 18,100 |
742 | 528 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/480 | 14,390 | |
743 | 569 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/576 | 9,340 | |
744 | 672 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/12/72 | 39,290 | |
745 | 720 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/12/72 | 55,080 | |
746 | 722 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/12/72 | 59,420 | |
747 | 724 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/12/72 | 54,270 | |
748 | 728 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/6/72 | 58,790 | |
749 | 729 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/6/72 | 94,200 | |
750 | 731 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/6/72 | 72,370 | |
751 | 733 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/6/72 | 58,670 | |
752 | 740 | Gọt chì quay tay hình siêu nhân | Chiếc | 1/6/72 | 61,940 | |
753 | E0518 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/6/72 | 74,560 | |
754 | E0520 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/36/864/1728 | 4,260 | |
755 | E0522 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/192 | 18,100 | |
756 | E0531 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/48/1728/3456 | 1,960 | |
757 | E0545 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/24/576/1152 | 4,360 | |
758 | E0550 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/576 | 9,240 | |
759 | E0551 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/480 | 9,340 | |
760 | E0554 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/576 | 6,890 | |
761 | E0557 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/480 | 7,470 | |
762 | E0560 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/576 | 9,300 | |
763 | E0563 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/480 | 13,230 | |
764 | E0574 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/72/1296 | 4,410 | |
765 | E0578 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/24/576 | 7,040 | |
766 | E0594 | Gọt chì mini | Chiếc | 48/1728/3456 | 2,400 | |
767 | E0629 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/10/60 | 108,720 | |
768 | E0641S | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/12/72 | 38,560 | |
769 | E0644 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/12/72 | 53,540 | |
770 | E0659 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/12/72 | 83,820 | |
771 | E0665 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/12/72 | 86,570 | |
772 | E0671 | Gọt chì | Chiếc | 1/12/72 | 44,050 | |
773 | E0732 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/6/72 | 44,050 | |
774 | E0736 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/12/72 | 69,350 | |
775 | E0739 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/12/72 | 43,580 | |
776 | 71157 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/12/72 | 63,110 | |
777 | 68654 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/432 | 9,750 | |
778 | ER00100 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/72/1152 | 3,740 | |
779 | ER00102 | Gọt chì mini | 3c/Vỉ | 1/16/192 | 10,880 | |
780 | ER00106 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/48/1152/2304 | 3,860 | |
781 | ER00200 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/36/864 | 6,140 | |
782 | ER00300 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/36/576 | 9,580 | |
783 | ER00500 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/36/576 | 9,940 | |
784 | ER00701 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/432 | 11,210 | |
785 | ER01000 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/864 | 5,270 | |
786 | ER01100 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/576 | 8,070 | |
787 | ER01300 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/432 | 6,310 | |
788 | ER01301 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/480 | 8,880 | |
789 | ER10004 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/6/48 | 79,770 | |
790 | ER10104 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/10/60 | 81,430 | |
791 | ER10604 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/10/60 | 78,300 | |
792 | 68660 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/432 | 7,170 | |
793 | ER00803 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/48/1152/2304 | 3,130 | |
794 | ER00903 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/48/1152/2304 | 4,440 | |
795 | ER10409 | Gọt chì | Chiếc | 1/12/72 | 44,470 | |
796 | ER10704 | Gọt chì quay tay | Chiếc | 1/10/60 | 78,300 | |
797 | ER10904 | Gọt chì | Chiếc | 1/06/72 | 71,760 | |
798 | EH032 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/70/1680 | 1,770 | |
799 | EH034 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/70/1680 | 2,010 | |
800 | EH555 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/12/480 | 10,360 | |
801 | 71167-DE | Gọt chì quay tay màu đen | Chiếc | 1/…/60 | 82,680 | |
802 | 71167-XD | Gọt chì quay tay màu xanh | Chiếc | 1/…/60 | 82,680 | |
803 | EH550 | Gọt chì mini | Chiếc | 1/24/576/1152 | 4,350 | |
804 | Dạ dầu, dạ bảng, dạ kính | ES555-DE | Bút dạ dầu 2 đầu | Chiếc | 1/10/120/960 | 7,600 |
805 | ES555-DO | Bút dạ dầu 2 đầu | Chiếc | 1/10/120/960 | 7,600 | |
806 | ES555-XD | Bút dạ dầu 2 đầu | Chiếc | 1/10/120/960 | 7,600 | |
807 | EU00120 | Bút dạ bảng đen | Chiếc | 1/12/96/960 | 6,100 | |
808 | EU00130 | Bút dạ bảng xanh | Chiếc | 1/12/96/960 | 6,100 | |
809 | EU00140 | Bút dạ bảng đỏ | Chiếc | 1/12/96/960 | 6,100 | |
810 | EU00620 | Bút dạ bảng bé màu đen | Chiếc | 1/12/96/1152 | 4,370 | |
811 | EU00630 | Bút dạ bảng bé màu xanh | Chiếc | 1/12/96/1152 | 4,370 | |
812 | EU00520 | Bút dạ bảng đen | Chiếc | 1/12/96/960 | 5,730 | |
813 | EU00530 | Bút dạ bảng xanh | Chiếc | 1/12/96/960 | 5,200 | |
814 | EU45020 | Mực cho bút dạ bảng màu đen (12 lọ/Hộp) | 12 lọ/Hộp | 1/12/288 | 25,000 | |
815 | EU45030 | Mực cho bút dạ bảng màu xanh (12 lọ/Hộp) | 12 lọ/Hộp | 1/12/288 | 22,000 | |
816 | EU45120 | Mực cho bút dạ dầu màu đen (12 lọ/Hộp) | 12 lọ/Hộp | 1/12/288 | 19,500 | |
817 | EU45130 | Mực cho bút dạ dầu màu xanh (12 lọ/Hộp) | 12 lọ/Hộp | 1/12/288 | 19,500 | |
818 | EU10520 | Bút dạ dầu 1 đầu đen | Chiếc | 1/12/96/960 | 5,600 | |
819 | EU10420 | Bút dạ kính 2 đầu | Chiếc | 1/12/144/1728 | 7,200 | |
820 | EU10430 | Bút dạ kính 2 đầu | Chiếc | 1/12/144/1728 | 7,200 | |
821 | EU10440 | Bút dạ kính 2 đầu | Chiếc | 1/12/144/1728 | 7,200 | |
822 | Hồ, keo | E7146 | Keo 502-3g | Chiếc | 8/192/384 | 4,600 |
823 | EA71101 | Keo nhũ 6 màu | Chiếc | 1/12/144 | 25,490 | |
824 | EA71301 | Keo nhũ neon 6 màu | Chiếc | 1/12/144 | 26,200 | |
825 | EA75000 | Keo sữa học sinh 40ml | Chiếc | 1/12/384 | 5,500 | |
826 | EA75100 | Keo sữa học sinh 60ml | Chiếc | 1/12/288 | 7,000 | |
827 | E39445 | Keo sữa 40ml | Chiếc | 1/12/288 | 5,160 | |
828 | E39446 | Keo sữa 80ml | Chiếc | 1/12/144 | 8,370 | |
829 | E6366A | Hồ khô 9g | Chiếc | 1/12/864 | 6,400 | |
830 | E7165A | Hồ khô màu 8g | Chiếc | 1/12/384 | 3,330 | |
831 | 7101Z | Hồ khô 8g | Chiếc | 1/12/384 | 2,660 | |
832 | E7101-VN | Hồ khô 8g | Chiếc | 1/12/384 | 2,660 | |
833 | EA20010-VN | Hồ khô 8g | Chiếc | 1/12/576 | 4,310 | |
834 | EA20010 | Hồ khô 8g | Chiếc | 1/12/576 | 4,310 | |
835 | EA20110 | Hồ khô 15g | Chiếc | 1/12/384 | 7,310 | |
836 | EA20210 | Hồ khô | Chiếc | 1/24/288 | 8,970 | |
837 | EA20310 | Hồ khô | Chiếc | 1/12/192 | 14,160 | |
838 | EA20413 | Hộp hồ khô | Bộ | 1/../06 | 660,680 | |
839 | EA20530 | Hồ khô màu 8g | Chiếc | 1/12/384 | 4,250 | |
840 | EA20700 | Hồ khô | Chiếc | 1/24/576 | 5,310 | |
841 | EA21010 | Hồ khô 8g | Chiếc | 1/24/864 | 4,810 | |
842 | EA23610 | Hồ khô 8g | Chiếc | 1/12/576 | 4,720 | |
843 | EA23810 | Hồ khô | Chiếc | 1/24/192 | 9,430 | |
844 | E7301 | Hồ nước 35ml | Chiếc | 1/12/648 | 3,290 | |
845 | E7302 | Hồ nước 50ml | Chiếc | 1/24/360 | 5,340 | |
846 | E7302S | Hồ nước 50ml | Chiếc | 1/24/384 | 5,340 | |
847 | E7303S | Hồ nước | Chiếc | 1/12/144 | 12,020 | |
848 | EA24410 | Keo sữa 80ml | Chiếc | 1/12/144 | 10,600 | |
849 | EA71001 | Keo nhũ 3 màu | Chiếc | 1/24/192 | 14,690 | |
850 | EA71201 | Keo nhũ neon 3 màu | Chiếc | 1/24/192 | 15,580 | |
851 | EA21510 | Hồ nước 30ml | Chiếc | 1/12/384 | 3,390 | |
852 | EA246 | Hồ Nước | Chiếc | 1/12/384 | 2,790 | |
853 | Hộp dấu | 9892 | Hộp dấu sắt | Chiếc | 1/12/144 | 34,480 |
854 | 9894 | Hộp dấu sắt | Chiếc | 1/12/144 | 26,530 | |
855 | E9863 | Hộp dấu tròn | Chiếc | 1/12/288 | 19,730 | |
856 | E9864 | Hộp dấu chữ nhật | Chiếc | 1/12/120 | 46,310 | |
857 | Mực dấu | E7521 | Mực dấu | Chiếc | 1/12/144 | 17,590 |
858 | E9874 | Mực dấu | Chiếc | 1/12/144 | 20,650 | |
859 | 9875 | Mực dấu | Chiếc | 1/12/144 | 34,620 | |
860 | Kéo | 6022 | Kéo học sinh | Chiếc | 1/12/480 | 11,900 |
861 | 6023 | Kéo học sinh | Chiếc | 1/12/480 | 12,260 | |
862 | 6026 | Kéo văn phòng 178mm | Chiếc | 1/12/240 | 22,130 | |
863 | 6029 | Kéo Học sinh | Chiếc | 1/12/480 | 14,440 | |
864 | 6031 | Kéo Học sinh | Chiếc | 1/12/480 | 14,420 | |
865 | 6035 | Kéo văn phòng 145mm | Chiếc | 1/12/240 | 16,950 | |
866 | 6036 | Kéo văn phòng 170mm | Chiếc | 1/12/144 | 22,500 | |
867 | 6045 | Kéo văn phòng 170mm | Chiếc | 1/12/144 | 22,600 | |
868 | 6046 | Kéo VP | Chiếc | 1/12/144 | 22,600 | |
869 | 6047 | Kéo văn phòng | Chiếc | 1/12/144 | 53,780 | |
870 | 6061 | Kéo học sinh | Chiếc | 1/12/480 | 17,310 | |
871 | 77753 | Kéo văn phòng 170mm | Chiếc | 1/12/144 | 57,260 | |
872 | 77754 | Kéo văn phòng 170mm | Chiếc | 1/12/144 | 58,440 | |
873 | E0603 | Kéo văn phòng 170mm | Chiếc | 1/12/240 | 15,780 | |
874 | E6001 | Kéo văn phòng 190mm | Chiếc | 1/12/144 | 28,910 | |
875 | E6002 | Kéo văn phòng 195mm | Chiếc | 1/12/144 | 25,680 | |
876 | E6003 | Kéo văn phòng 175mm | Chiếc | 1/12/240 | 19,270 | |
877 | E6009 | Kéo văn phòng 180mm | Chiếc | 1/12/240 | 17,190 | |
878 | E6010 | Kéo văn phòng 210mm | Chiếc | 1/12/144 | 26,380 | |
879 | E6013 | Kéo văn phòng 178mm | Chiếc | 1/12/144 | 23,270 | |
880 | E6014 | Kéo văn phòng 202mm | Chiếc | 1/12/144 | 29,600 | |
881 | E6021 | Kéo học sinh | Chiếc | 1/12/480 | 10,310 | |
882 | E6027 | Kéo văn phòng 175mm | Chiếc | 1/12/144 | 44,290 | |
883 | E6032 | Kéo Học sinh | Chiếc | 1/12/480 | 14,460 | |
884 | E6058 | Kéo văn phòng 175mm | Chiếc | 1/12/240 | 27,190 | |
885 | E6060 | Kéo học sinh | Chiếc | 1/12/480 | 14,610 | |
886 | E6067 | Kéo học sinh 120mm | Chiếc | 1/12/480 | 12,640 | |
887 | E6069 | Kéo cắt giấy | Chiếc | 1/12/480 | 18,700 | |
888 | E38368 | Kéo văn phòng 195mm | Chiếc | 1/12/144 | 17,660 | |
889 | E77755 | Kéo học sinh 135mm | Chiếc | 1/12/480 | 18,930 | |
890 | E77756 | Kéo văn phòng 170mm | Chiếc | 1/12/240 | 27,460 | |
891 | E77757 | Kéo văn phòng 210mm | Chiếc | 1/12/144 | 49,670 | |
892 | E77758 | Kéo văn phòng 210mm | Chiếc | 1/12/144 | 31,560 | |
893 | E77759 | Kéo văn phòng 170mm | Chiếc | 1/12/240 | 31,560 | |
894 | E77760 | Kéo văn phòng 210mm | Chiếc | 1/12/144 | 38,560 | |
895 | ED60000 | Kéo học sinh | Chiếc | 1/12/288 | 15,180 | |
896 | ED60001 | Kéo thủ công | Chiếc | 1/12/288 | 17,860 | |
897 | ED60402 | Kéo học sinh bằng nhựa | Chiếc | 1/12/480 | 13,390 | |
898 | ED60501 | Kéo cắt giấy | Chiếc | 1/12/144 | 18,750 | |
899 | ED60601 | Kéo cắt giấy | Chiếc | 1/12/432 | 13,330 | |
900 | Thước kẻ | 71999 | Thước kẻ hs | Chiếc | 1/40/1200 | 3,680 |
901 | E6208 | Thước dẻo 20cm | Chiếc | 1/24/576 | 7,760 | |
902 | E6209 | Thước dẻo 30cm | Chiếc | 1/24/288 | 9,070 | |
903 | E6220 | Thước kẻ mica 20cm | Chiếc | 1/30/600 | 3,700 | |
904 | E6230 | Thước kẻ mica 30cm | Chiếc | 1/20/400 | 6,050 | |
905 | E6250 | Thước kẻ mica 50cm | Chiếc | 1/20/240 | 13,820 | |
906 | E6260 | Thước kẻ mica 60cm | Chiếc | 1/20/160 | 22,510 | |
907 | EG00202 | Thước kẻ 20cm màu | Chiếc | 1/30/600 | 3,690 | |
908 | EG00302 | Thước kẻ 30cm màu | Chiếc | 1/30/360 | 6,610 | |
909 | EG01302 | Thước kẻ 20cm | Chiếc | 1/30/600 | 3,560 | |
910 | EG01402 | Thước kẻ 30cm | Chiếc | 1/20/400 | 5,900 | |
911 | EG01612 | Thước kẻ học sinh bằng nhựa | Chiếc | 1/20/600 | 5,300 | |
912 | EG00212 | Thước kẻ học sinh 20cm | Chiếc | 1/30/600 | 3,390 | |
913 | EG02612 | Thước kẻ mica 20cm | Chiếc | 1/120/1440 | 3,180 | |
914 | EG02712 | Thước kẻ mica 30cm | Chiếc | 1/120/720 | 4,590 | |
915 | EG00312 | Thước kẻ học sinh 30cm | Chiếc | 1/20/400 | 6,080 | |
916 | EH650 | Thước kẻ dẻo nhiều màu 20cm | Chiếc | 1/24/576 | 6,760 | |
917 | EH651 | Thước kẻ dẻo nhiều màu 30cm | Chiếc | 1/24/288 | 8,820 | |
918 | EH653 | Thước kẻ màu cực quang 20cm | Chiếc | 1/30/600 | 3,360 | |
919 | EH654 | Thước kẻ màu cực quang 30cm | Chiếc | 1/20/400 | 4,830 | |
920 | EH20 | Thước kẻ dẻo 20cm | Chiếc | 1/48/1440 | 7,300 | |
921 | EH21 | Thước kẻ dẻo 30cm | Chiếc | 1/48/864 | 8,400 | |
922 | EH655 | Thước kẻ mica 15cm | Chiếc | 1/60/1920 | 2,600 | |
923 | EH656 | Thước kẻ mica 20cm | Chiếc | 1/60/1440 | 3,200 | |
924 | W38398 | Thước dẻo | Chiếc | - | ||
925 | W6236 | Thước kẻ cài sắt 12cm | Chiếc | 1/60/960 | 9,040 | |
926 | Kẹp sắt | 8486 | Kẹp bướm bằng sắt | Hộp | 1/.../48 | 68,900 |
927 | 8487 | Kẹp bướm học sinh | Hộp | 1/.../96 | 35,700 | |
928 | 8526 | Kẹp màu đóng túi nilon 15mm | Túi | 1/24/192 | 21,400 | |
929 | 8527 | Kẹp màu đóng túi nilon 19mm | Túi | 1/24/192 | 18,730 | |
930 | 8528 | Kẹp màu đóng túi nilon 25mm | Túi | 1/24/192 | 17,660 | |
931 | 9521 | Kẹp bướm bằng sắt (6c/túi) | 6c/Túi | 1/6/72 | 56,400 | |
932 | 9523 | Kẹp bướm bằng sắt (6c/túi) | 6c/Túi | 1/6/180 | 19,910 | |
933 | 9531 | Kẹp inox 145mm | 4c/Túi | 1/3/48 | 79,940 | |
934 | 9532 | Kẹp inox 102mm | 3c/Túi | 1/6/120 | 37,460 | |
935 | 9533 | Kẹp inox 76mm | 4c/Túi | 1/6/120 | 31,050 | |
936 | E38561 | Kẹp sắt đen hộp giấy | Hộp | 1/-/60 | 23,530 | |
937 | E38562 | Kẹp sắt đen hộp giấy | Hộp | 1/-/108 | 14,460 | |
938 | E38563 | Kẹp sắt đen hộp giấy | Hộp | 1/12/120 | 9,810 | |
939 | E38564 | Kẹp sắt đen hộp giấy | Hộp | 1/12/240 | 6,540 | |
940 | E38565 | Kẹp sắt đen hộp giấy | Hộp | 1/12/300 | 4,200 | |
941 | E38566 | Kẹp sắt đen hộp giấy | Hộp | 1/12/360 | 3,710 | |
942 | E8551A | Kẹp bướm màu 51mm | Hộp | 1/--/48 | 40,390 | |
943 | E8552A | Kẹp bướm màu 41mm | Hộp | 1/--/36 | 58,340 | |
944 | E8553A | Kẹp bướm màu 32mm | Hộp | 1/--/48 | 34,030 | |
945 | E8554A | Kẹp bướm màu 25mm | Hộp | 1/--/48 | 44,980 | |
946 | E8555A | Kẹp bướm màu 19mm | Hộp | 1/--/96 | 24,310 | |
947 | E8556A | Kẹp bướm màu 15mm | Hộp | 1/--/60 | 30,390 | |
948 | E8560 | Kẹp bướm màu nhiều cỡ | Hộp | 1/24/144 | 30,520 | |
949 | E9546A | Kẹp sắt đen hộp giấy | Hộp | 1/12/360 | 5,940 | |
950 | E9545A | Kẹp sắt đen hộp giấy | Hộp | 1/12/300 | 7,290 | |
951 | 78200 | Kẹp bướm màu vàng hồng | Hộp | 1/6/48 | 40,250 | |
952 | 78201 | Kẹp bướm màu vàng hồng | Hộp | 1/6/48 | 32,030 | |
953 | 8566 | Kẹp bướm đen 15mm | Hộp | 1/--/60 | 26,250 | |
954 | Khay nhựa | 9206 | Khay 3 tầng | Chiếc | 1/.../12 | 251,130 |
955 | E9209 | Khay nhựa 3 tầng | Chiếc | 1/6/12 | 147,630 | |
956 | E9181 | Khay 3 tầng sắt đen | Chiếc | 1/--/12 | 231,260 | |
957 | E9215 | Khay nhựa 3 tầng | Chiếc | 1/.../12 | 261,180 | |
958 | E9217-XA | Khay nhựa 3 tầng | Chiếc | 1/--/12 | 176,880 | |
959 | E9217-DE | Khay nhựa 3 tầng | Chiếc | 1/--/12 | 175,210 | |
960 | Kính lúp | E9090 | Kính lúp | Chiếc | 1/12/96 | 38,460 |
961 | E9091 | Kính lúp | Chiếc | 1/12/144 | 35,040 | |
962 | E9092 | Kính lúp | Chiếc | 1/12/192 | 29,730 | |
963 | E9098 | Kính lúp có đèn | Chiếc | 1/12/96 | 73,150 | |
964 | E9099 | Kính lúp có đèn | Chiếc | 1/12/72 | 101,460 | |
965 | Lau bảng | E7810 | Lau bảng | Chiếc | 1/12/324 | 10,310 |
966 | E7837 | Lau bảng | Chiếc | 1/12/360 | 14,330 | |
967 | E7840 | Lau bảng | Chiếc | 1/12/540 | 9,400 | |
968 | Lưỡi dao | E2011 | Lưỡi dao đại | Hộp | 1/20/160 | 18,370 |
969 | E2012 | Lưỡi dao nhỏ | Hộp | 1/36/432 | 8,850 | |
970 | 2013 | Lưỡi dao trung | Hộp | 1/30/360 | 11,030 | |
971 | E2015 | Lưỡi dao nhỏ | Hộp | 1/36/432 | 9,060 | |
972 | 2016 | Lưỡi dao to | Hộp | 1/-/160 | 26,270 | |
973 | 2017 | Lưỡi dao to | Hộp | 1/-/160 | 20,150 | |
974 | E78000 | Lưỡi dao to (đen) | Hộp | 1/20/160 | 22,380 | |
975 | Linh kiện máy móc | 132 | Lưỡi đục cho máy 130 | 2c/Vỉ | 1/10/80 | 72,350 |
976 | 151 | Lưỡi đục cho máy 150 | 2c/Vỉ | 1/12/96 | 116,090 | |
977 | 152 | Đế nhựa cho máy 150 | 10c/Túi | 1/24/288 | 19,330 | |
978 | 3821 | Lưỡi khoan cho máy 3877 | Chiếc | 1/-/5 | 248,200 | |
979 | 3832 | Suốt nựa cho máy khoan & đóng chứng từ | Hộp | 1/.../24 | 311,870 | |
980 | 3846 | Lưỡi đục cho máy 3876 | Chiếc | 1/-/5 | 234,760 | |
981 | 3847 | Suốt nhựa cho máy đóng chứng từ | Hộp | 1/-/24 | 302,500 | |
982 | 8592 | Linh kiện cho kep giấy | Vỉ | 1/16/384 | 21,260 | |
983 | Máy đóng chứng từ | 3876 | Máy khoan & đóng chứng từ (cỡ trung) | Chiếc | 1/.../4 | 2,814,900 |
984 | 3877 | Máy khoan & đóng chứng từ (cỡ đại) | Chiếc | 1/.../2 | 4,869,080 | |
985 | Máy đóng gáy xoắn | E3871 | Máy đóng gáy xoắn | Chiếc | 1/.../4 | 955,060 |
986 | E3872 | Máy đóng gáy xoắn | Chiếc | 1/.../4 | 1,358,890 | |
987 | E3873 | Máy đóng gáy xoắn | Chiếc | 1/.../2 | 2,378,060 | |
988 | Máy ép Plastic | E2132 | Máy ép Plastic | Chiếc | 1/--/12 | 494,840 |
989 | E3893-EU | Máy ép Plastic | Chiếc | 1/--/8 | 754,110 | |
990 | E3894-EU | Máy ép Plastic | Chiếc | 1/--/6 | 950,620 | |
991 | Máy hủy tài liệu | E9929 | Máy hủy tài liệu | Chiếc | 1/--/1 | 1,588,940 |
992 | E9939 | Máy hủy tài liệu | Chiếc | 1/--/1 | 1,369,520 | |
993 | E9952 | Máy hủy tài liệu | Chiếc | 1/--/1 | 2,848,220 | |
994 | E9911-EU | Máy hủy tài liệu | Chiếc | 1/--/1 | 3,293,420 | |
995 | E9917-EU | Máy hủy tài liệu | Chiếc | 1/--/1 | 5,991,120 | |
996 | E9921-EU | Máy hủy tài liệu 16 Lit , 2,5m / phút | Chiếc | 1/--/1 | 3,135,850 | |
997 | E14400 | Máy hủy tài liệu | Chiếc | 1/--/1 | 5,151,600 | |
998 | Máy quét mã vạch | E14953W | Máy quét mã vạch | Chiếc | 1/--/24 | 947,100 |
999 | E14884 | Máy quét mã vạch | Chiếc | 1/--/6 | 2,588,000 | |
1000 | E14952 | Máy quét mã vạch | Chiếc | 1/--/8 | 833,000 | |
1001 | E14953 | Máy quét mã vạch | Chiếc | 1/--/24 | 556,000 | |
1002 | E15130 | Giá đứng cho máy quét mã vạch | Chiếc | 1/--/24 | 140,980 | |
1003 | Mãy bắn giá | W7501 | Máy bắn giá | Chiếc | 1/.../30 | 277,250 |
1004 | E7504 | Máy bắn giá | Chiếc | 1/--/30 | 182,870 | |
1005 | 3207 | Băng mực cho máy 7501 | Chiếc | 1/12/144 | 43,070 | |
1006 | 3210 | Giấy cho máy bắn giá | 10c/Ống | 1/10/50 | 75,950 | |
1007 | Máy tính | E837 | Máy tính 8 số | Chiếc | 1/20/120 | 69,850 |
1008 | E1120 | Máy tính 8 số | Chiếc | 1/50/200 | 83,910 | |
1009 | E1222 | Máy tính 12 số | Chiếc | 1/20/80 | 142,440 | |
1010 | E1238 | Máy tính 12 số | Chiếc | 1/20/80 | 128,620 | |
1011 | E1239 | Máy tính 12 số | Chiếc | 1/20/80 | 147,140 | |
1012 | E1589 | Máy tính 12 số (4 màu) | Chiếc | 1/10/80 | 175,770 | |
1013 | E1616 | Máy tính 12 số | Chiếc | 1/10/40 | 216,010 | |
1014 | E1672C | Máy tính | Chiếc | 1/10/40 | 231,510 | |
1015 | W1710 | Máy tính kỹ thuật | Chiếc | 1/20/80 | 116,260 | |
1016 | E1710A | Máy tính kỹ thuật (xanh lá, đỏ, xanh biển) | Chiếc | 1/20/80 | 133,620 | |
1017 | E39217-CA | Máy tính bỏ túi màu cam | Chiếc | 1/100/200 | 60,100 | |
1018 | E39217-DE | Máy tính bỏ túi màu đen | Chiếc | 1/100/200 | 60,100 | |
1019 | E39217-XD | Máy tính bỏ túi màu xanh | Chiếc | 1/100/200 | 60,100 | |
1020 | EM00110 | Máy tính nói | Chiếc | 1/20/80 | 150,260 | |
1021 | EM00720 | Máy tính dùng pin loại 12 số | Chiếc | 1/20/40 | 237,820 | |
1022 | EM00820 | Máy tính dùng pin loại 12 số | Chiếc | 1/20/80 | 170,670 | |
1023 | EM01020 | Máy tính 12 số | Chiếc | 1/20/80 | 178,390 | |
1024 | EM01120 | Máy tính 12 số | Chiếc | 1/20/80 | 96,760 | |
1025 | EM01320 | Máy tính dùng pin loại 12 số | Chiếc | 1/20/80 | 99,100 | |
1026 | EM01531 | Máy tính 12 số xanh | Chiếc | 1/20/40 | 154,260 | |
1027 | EM01541 | Máy tính 12 số đỏ | Chiếc | 1/20/40 | 154,260 | |
1028 | EM01551 | Máy tính 12 số xanh lá | Chiếc | 1/20/40 | 154,260 | |
1029 | EM19710 | Máy tính dùng pin loại 12 số | Chiếc | 1/10/60 | 173,430 | |
1030 | EM19810 | Máy tính dùng pin loại 12 số | Chiếc | 1/20/80 | 129,950 | |
1031 | EM00951 | Máy tính 12 số | Chiếc | 1/20/80 | 191,130 | |
1032 | WD991ES | Máy tính kỹ thuật (trắng+đen) | Chiếc | 1/20/80 | 291,890 | |
1033 | EM00450 | Máy tính nói | Chiếc | 1/20/80 | 161,280 | |
1034 | EM350 | Máy tính 12 số (kim loại) | Chiếc | 1/20/80 | 152,250 | |
1035 | EM320 | Máy tính 12 số (nhựa) | Chiếc | 1/20/80 | 139,100 | |
1036 | EM02220 | Máy tính nói | Chiếc | 1/20/80 | 106,000 | |
1037 | Thẻ đeo | 64800 | Thẻ đeo | Chiếc | 1/50/3000 | 1,440 |
1038 | 64801 | Thẻ đeo | Chiếc | 1/50/3000 | 1,440 | |
1039 | E5756 | Thẻ đeo ngang 105*70mm | Chiếc | 1/50/2000 | 6,410 | |
1040 | E5756A | Thẻ đeo ngang 105*70mm | Chiếc | 1(50pcs)/40 | 3,210 | |
1041 | E5757 | Thẻ đeo ngang 70*105mm | Chiếc | 1/50/2000 | 6,150 | |
1042 | E5757A | Thẻ đeo dọc 70*105mm | Chiếc | 1(50pcs)/40 | 3,210 | |
1043 | E5764 | Dây đeo thẻ | Chiếc | 20/200/1600 | 3,070 | |
1044 | 8309 | Dây đeo thẻ cao cấp | Chiếc | 1/12/180/720 | 9,330 | |
1045 | 8352-DE | Dây đeo thẻ màu ghi (12c/túi) | Chiếc | 1/12/96/768 | 3,680 | |
1046 | 8352-XN | Dây đeo thẻ màu xanh đậm (12c/túi) | Chiếc | 1/12/96/768 | 3,680 | |
1047 | Trình ký | 72369 | Trình ký A4 | Chiếc | 1/24/96 | 22,260 |
1048 | 72400 | Trình ký A4 bằng nhựa | Chiếc | 1/24/144 | 25,050 | |
1049 | 72492 | Trình ký A4 bằng nhựa | Chiếc | 1/24/144 | 37,290 | |
1050 | 72500 | Trình ký A4 bằng nhựa | Chiếc | 1/24/96 | 40,430 | |
1051 | E9226 | Trình ký gỗ | Chiếc | 1/24/96 | 29,500 | |
1052 | E9244 | Trình ký PVC | Chiếc | 1/24/96 | 25,840 | |
1053 | E9256 | Trình ký nhựa trong | Chiếc | 1/20/60 | 50,010 | |
1054 | EB30032 | Trình ký 1 kẹp A4 | Chiếc | 1/12/120 | 22,730 | |
1055 | EB30132 | Trình ký 2 kẹp A4 | Chiếc | 1/12/120 | 28,280 | |
1056 | W5440 | Trình ký A4 2 mặt (Xanh + Đen) | Chiếc | 1/24/96 | 47,310 | |
1057 | W5545 | Trình ký A4 2 mặt (Xanh + Đen) | Chiếc | 1/12/72 | 74,320 | |
1058 | E38153A-VN | Trình ký 1 mặt | Chiếc | 1/24/96 | 16,140 | |
1059 | E38154A-VN | Trình ký 2 mặt màu xanh | Chiếc | 1/24/48 | 24,490 | |
1060 | EF75002 | Trình ký A4 | Chiếc | 1/24/96 | 51,030 | |
1061 | EF75632 | Trình ký A4 (xanh) | Chiếc | 1/24/144 | 19,290 | |
1062 | EF75732 | Trình ký A4 (xanh) | Chiếc | 1/24/96 | 32,140 | |
1063 | 64513 | Trình ký A4 | Chiếc | 1/24/96 | 46,750 | |
1064 | EF75432 | Trình ký A4 | Chiếc | 1/24/144 | 34,400 | |
1065 | EB30232 | Trình ký 1 kẹp A4 | Chiếc | 1/12/120 | 20,500 | |
1066 | EF75502 | Trình ký A4 | Chiếc | 1/24/96 | 16,000 | |
1067 | Tủ tài liệu | E9774 | Tủ tài liệu | Chiếc | Cái | 486,380 |
1068 | E9775 | Tủ tài liệu | Chiếc | Chiếc | 500,450 | |
1069 | 9794 | Tủ đựng tài liệu 4 ngăn | Chiếc | 1/--/6 | 540,180 | |
1070 | E9795 | Tủ đựng tài liệu 5 ngăn | Chiếc | 1/--/6 | 560,980 | |
1071 | 8854 | Tủ đựng tài liệu 4 ngăn | Chiếc | 1/--/3 | 872,620 | |
1072 | E8855 | Tủ đựng tài liệu 5 ngăn | Chiếc | 1/--/3 | 872,620 | |
1073 | 8877 | Tủ đựng tài liệu 7 ngăn | Chiếc | 1/--/2 | 1,148,380 | |
1074 | 66783-XA | Túi bút màu xám | Chiếc | 1/12/96 | 43,050 | |
1075 | 9323 | Tủ đựng chìa khóa | Chiếc | 1/-/6 | 1,212,210 | |
1076 | Túi tài liệu | 72523 | Túi cúc A4 | Chiếc | 1/10/200/400 | 10,800 |
1077 | 5589 | Túi đựng hồ sơ kéo khóa | Chiếc | 10/240/960 | 5,790 | |
1078 | 96183 | Túi đựng bài tập A4 | Chiếc | 10/120/480 | 9,870 | |
1079 | 5590-DE | Túi vải đựng laptop màu đen | Chiếc | 1/--/24 | 159,000 | |
1080 | 5590-XA | Túi vải đựng laptop màu xám | Chiếc | 1/--/24 | 159,000 | |
1081 | E38131-VN | Túi hồ sơ nhiều màu | Chiếc | 1/100/200 | 4,500 | |
1082 | E38977 | Túi hồ sơ PP A4 | Chiếc | 10/100/200 | 11,230 | |
1083 | E5504 | Túi đựng hồ sơ A4 | Chiếc | 12/180/720 | 6,430 | |
1084 | E5506-VN | Túi đựng hồ sơ F/C | Chiếc | 10/200/400 | 7,500 | |
1085 | EF10412-VN | Túi cúc A4 (trong) | Chiếc | 12/120/480 | 2,800 | |
1086 | EF10432 | Túi cúc A4 (xanh) | Chiếc | 12/120/480 | 2,800 | |
1087 | EF10442 | Túi cúc A4 (đỏ) | Chiếc | 12/120/480 | 2,800 | |
1088 | EF10452 | Túi cúc A4 (xanh lá) | Chiếc | 12/120/480 | 2,800 | |
1089 | EF10462 | Túi cúc A4 (vàng) | Chiếc | 12/120/480 | 2,800 | |
1090 | EF10472 | Túi cúc A4 (xanh dương) | Chiếc | 12/120/480 | 2,800 | |
1091 | EF11102 | Túi đựng hồ sơ A4 bằng nhựa | Chiếc | 1/10/120/480 | 9,270 | |
1092 | EF11202 | Túi đựng hồ sơ A4 bằng nhựa | Chiếc | 1/10/120/480 | 9,720 | |
1093 | EF45102 | Túi zip | Chiếc | 1/12/120/480 | 18,920 | |
1094 | EF45202 | Túi zip | Chiếc | 1/12/180/720 | 14,470 | |
1095 | EF45312 | Túi zip A4 (trong có họa tiết) | Chiếc | 12/120/480 | 6,460 | |
1096 | EZ65102 | Túi cúc A4 | Chiếc | 1/10/120/480 | 11,330 | |
1097 | EZ65202 | Túi cúc A4 | Chiếc | 1/10/120/480 | 9,200 | |
1098 | EZ65302 | Túi cúc FC | Chiếc | 1/10/120/480 | 9,800 | |
1099 | EZ70102 | Túi zip A4 | Chiếc | 1/10/150/600 | 6,100 | |
1100 | EZ70202 | Túi zip A5 | Chiếc | 1/12/72/288 | 22,730 | |
1101 | EZ70402 | Túi zip A4 Super wings | Chiếc | 1/12/288 | 26,090 | |
1102 | EZ70502 | Túi zip A5 Super wings | Chiếc | 1/12/180/720 | 16,290 | |
1103 | EF10512 | Túi cúc A4 (trong có họa tiết) | Chiếc | 12/120/480 | 2,730 | |
1104 | EF10732 | Túi cúc A4 (trong) | Chiếc | 1/12/120/480 | 7,240 | |
1105 | EF10932 | Túi tài liệu cài dây FC ngang | Chiếc | 12/96/384 | 8,010 | |
1106 | E38165-VN | Túi cúc A4 nhiều màu | Chiếc | 12/120/480 | 3,400 | |
1107 | EF11312-VN | Túi cúc FC (trong) | Chiếc | 1/12/120/480 | 3,200 | |
1108 | EF10742 | Túi cúc khổ FC màu xanh hồng | Chiếc | 1/12/120/480 | 6,400 | |
1109 | EF10752 | Túi cúc khổ FC màu xanh lá | Chiếc | 1/12/120/480 | 6,400 | |
1110 | E5511-HO | Túi hồ sơ A4 màu hồng | Chiếc | 1/12/96/384 | 5,500 | |
1111 | E5511-XL | Túi hồ sơ A4 màu xanh lá | Chiếc | 1/12/96/384 | 5,500 | |
1112 | 5992-02 | Túi lưới hoa A5 | Chiếc | 1/12/180/720 | 13,520 | |
1113 | Thể thao | F1129 | Quả bóng rổ chất liệu PU, đường kính 23.5cm | Chiếc | 1/12 | 396,970 |
1114 | F1132 | Quả bóng rổ chất liệu PU, đường kính 23.5cm | Chiếc | 1/12 | 502,690 | |
1115 | F1203 | Bóng đá size 5 PVC | Chiếc | 1/--/40 | 204,830 | |
1116 | F1205 | Bóng đá size 4 PVC | Chiếc | 1/--/40 | 183,400 | |
1117 | F1219 | Bóng đá size 5 PU | Chiếc | 1/--/40 | 337,050 | |
1118 | F1247 | Quả bóng đá chất liệu TPU, đường kính 21.5cm | Chiếc | 1/24 | 277,880 | |
1119 | F2110 | Vợt cầu lông | Bộ | 1/25 | 267,960 | |
1120 | F2131 | Vợt cầu lông | Bộ | 1/25 | 342,980 | |
1121 | F2202 | Cầu lông (12c/Hộp) | Chiếc | 1/-/50 | 160,770 | |
1122 | F2311 | Vợt bóng bàn loại 1 sao | Bộ | 1/20/40 | 113,420 | |
1123 | F2312 | Vợt bóng bàn loại 2 sao | Bộ | 1/20/40 | 204,160 | |
1124 | F2330 | Bộ vợt bóng bàn (2 vợt, 3 bóng) | Bộ | 1/20/40 | 175,800 | |
1125 | F2340 | Bộ vợt bóng bàn (2 vợt, 3 bóng) | Bộ | 1/20/40 | 181,470 | |
1126 | WF2100 | Vợt cầu lông | Bộ | 1/-/25 | 144,160 | |
1127 | WF2101 | Vợt cầu lông | Bộ | 1/-/25 | 209,460 | |
1128 | F2130 | Vợt cầu lông | Bộ | 1/…/25 | 303,350 | |
1129 | F2102 | Vợt cầu lông | Bộ | 1/…/25 | 220,320 | |
1130 | F4122 | Dây nhảy 2.8m | Chiếc | 1/24/144 | 27,910 | |
1131 | 66864 | Túi bút | Chiếc | 1/12/96 | 67,200 | |
1132 | 66874 | Túi bút | Chiếc | 1/12/96 | 63,000 | |
1133 | EZ87202 | Túi đựng bút bằng nhựa | Chiếc | 1/24/144 | 56,000 | |
1134 | Móc treo | 19354 | Móc treo đồ 1.5kg (2 cái/Vỉ) | 2c/Vỉ | 1/20/160 | 16,700 |
1135 | 19353 | Móc treo đồ 1.5kg (4 cái/Vỉ) | 4c/Vỉ | 1/20/160 | 17,850 | |
1136 | Ổ cắm | E18338(03) | Ổ cắm điện 3 ổ cắm, dây dài 3m | Chiếc | 1/12/48 | 112,390 |
1137 | E18337(03) | Ổ cắm điện 4 ổ cắm, dây dài 3m | Chiếc | 1/12/48 | 126,130 | |
1138 | E18339(02) | Ổ cắm điện 6 ổ cắm, dây dài 2m | Chiếc | 1/12/48 | 126,130 | |
1139 | E18340(02) | Ổ cắm điện 6 ổ cắm, dây dài 2m | Chiếc | 1/12/48 | 72,770 | |
1140 | E18339(03) | Ổ cắm điện 6 ổ cắm, dây dài 3m | Chiếc | 1/12/48 | 139,060 | |
1141 | E18340(03) | Ổ cắm điện 4 ổ cắm, dây dài 3m | Chiếc | 1/12/48 | 83,280 | |
1142 | E18339(05) | Ổ cắm điện 6 ổ cắm, dây dài 5m | Chiếc | 1/12/24 | 172,220 | |
1143 | E18340(05) | Ổ cắm điện 6 ổ cắm, dây dài 5m | Chiếc | 1/12/48 | 105,110 | |
1144 | Pin | W18500 | Pin kiềm Deli AA-2 | 2c/Vỉ | 1/20/200 | 15,490 |
1145 | W18501 | Pin kiềm Deli AA-4 | 4c/Vỉ | 1/20/120 | 27,980 | |
1146 | W18504 | Pin kiềm Deli AAA-2 | 2c/Vỉ | 1/20/200 | 15,490 | |
1147 | W18505 | Pin kiềm Deli AAA-4 | 4c/Vỉ | 1/20/120 | 27,980 | |
1148 | J00659 | Bộ Pin + tủ trưng bày ( 18500:15 vỉ, 18501:6 vỉ, 18504: 9 vỉ, 18505: 6 vỉ) | Bộ | 1/.../1 | 707,490 | |
1149 | Súng bắn ghim, keo | E4600-XD | Súng bắn ghim màu xanh | Chiếc | 1/6/24. | 217,730 |
1150 | E4600-DE | Súng bắn ghim màu đen | Chiếc | 1/6/24. | 217,730 | |
1151 | ET35011 | Súng bắn ghim | Chiếc | 1/6/24 | 168,650 | |
1152 | ET35111 | Súng bắn ghim | Chiếc | 1/5/20 | 259,460 | |
1153 | EA50061 | Súng bắn keo 20w | Chiếc | 1/12/48 | 66,850 | |
1154 | EA50161 | Súng bắn keo 60w | Chiếc | 1/12/48 | 104,330 | |
1155 | Đèn bàn | W47350-SG | Đèn để bàn bán KVMN ( Bóng trắng) | Chiếc | 1/-/10 | 300,000 |
1156 | W47351-SG | Đèn để bàn bán KVMN ( Bóng trắng ) | Chiếc | 1/-/12 | 350,000 | |
1157 | Nam châm | E7823 | Nam châm gắn bảng 15mm | Chiếc | 1/24/432 | 11,680 |
1158 | E7824 | Nam châm gắn bảng 20mm | Chiếc | 1/24/288 | 14,150 | |
1159 | E7825 | Nam châm gắn bảng 30mm | Chiếc | 1/24/288 | 13,560 | |
1160 | Băng dính | E39394 | Băng dính giấy 4.8cm (6c/ống) | 6c/Ống | 1/6/72 | 20,330 |
1161 | EA49011 | Băng dính dạng bút | Chiếc | 1/12/288 | 20,000 | |
1162 | Bàn cắt | E8012 | Bàn cắt A3 | Chiếc | 1/--/4 | 806,370 |
1163 | E8014 | Bàn cắt A4 | Chiếc | 1/--/8 | 448,720 | |
1164 | Bảng | 51002-TR | Bảng viết LED màu trắng | Chiếc | 1/12/24 | 356,160 |
1165 | 51002-XD | Bảng viết LED màu xanh | Chiếc | 1/12/24 | 356,160 | |
1166 | Tổng hợp | 68306 | Khay pha màu 14 ngăn | Chiếc | 1/30/240 | 10,110 |
1167 | 241 | Cắm hóa đơn Inox | Chiếc | 1/24/288 | 21,910 | |
1168 | 8838 | Nhiệt kế điện tử để bàn | Chiếc | 1/24/144 | 138,220 | |
1169 | 74309 | Bộ đồ chơi chữ cái Alphabet bằng gỗ | Bộ | 1/12/48 | 130,000 | |
1170 | 74830 | Con dấu học sinh | Chiếc | 1/48/144 | 72,580 | |
1171 | E9109 | Bóng đếm tiền | Chiếc | 1/18/288 | 19,810 | |
1172 | E0232 | Nhổ ghim | Chiếc | 1/18/288 | 10,890 | |
1173 | E5712 | Sơ mi 11 lỗ | Túi | 1/10/40 | 57,880 | |
1174 | 8591A-DE | Bộ đóng kẹp giấy màu đen | Vỉ | 1/12/360 | 15,900 | |
1175 | 8591A-TR | Bộ đóng kẹp giấy màu trắng | Vỉ | 1/12/360 | 15,900 | |
1176 | Vẽ | EC11-5 | Màu nước dạng tuýp 5 màu | Hộp | 1/24/96 | 29,780 |
1177 | EC11-12 | Màu nước dạng tuýp 12 màu | Hộp | 1/12/48 | 62,920 | |
1178 | EC11-24 | Màu nước dạng tuýp 24 màu | Hộp | 1/6/24 | 125,840 | |
1179 | EC12-12 | Màu nước dạng tuýp 12 màu | Hộp | 1/12/48 | 66,850 | |
1180 | EC12-24 | Màu nước dạng tuýp 24 màu | Hộp | 1/6/24 | 132,580 | |
1181 | 73885 | Bộ cọ vẽ tranh (6c/vỉ) | Vỉ | 1/25/0/150 | 46,010 |